Login
Vietnamese

恋し浜 (こいしはま)

Chữ hán

  • 恋 - luyến こ.う (ko.u), こい (koi), こい.しい (koi.shii) - レン (ren) ái luyến 爱恋 • luyến ái 恋爱
  • 浜 - banh, binh はま (hama) - ヒン (hin) Ngòi nước nhỏ, chỉ vừa một thuyền đi.