Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
三陸鉄道リアス線
/
恋し浜
恋し浜 (こいしはま)
Chữ hán
恋 - luyến
こ.う (ko.u), こい (koi), こい.しい (koi.shii) - レン (ren)
ái luyến 爱恋 • luyến ái 恋爱
浜 - banh, binh
はま (hama) - ヒン (hin)
Ngòi nước nhỏ, chỉ vừa một thuyền đi.
Các tuyến tàu đi qua
三陸鉄道リアス線 (サンリクテツドウリアスセン)