Chữ hán
-
恵 -
<nil> - <nil>
<nil>
-
我 - ngã
われ (ware), わ (wa), わ.が- (wa.ga-), わが- (waga-) - ガ (ga)
chủ ngã 主我 • duy ngã 唯我 • duy ngã độc tôn 唯我獨尊 • duy ngã luận 唯我論 • ngã bối 我輩 • ngã quốc 我國 • nhĩ ngu ngã trá 爾虞我詐 • phi ngã 非我 • quyển thư tại ngã 捲舒在我 • ta ngã 嗟我 • vị ngã 爲我 • vô ngã 無我
-
荘 - trang
ほうき (hōki), おごそ.か (ogoso.ka) - ソウ (sō), ショウ (shō), チャン (chan)
1. trang trại, gia trang
2. họ Trang