Chữ hán
-
本 - bôn, bản, bổn
もと (moto) - ホン (hon)
bổn bộ 本部 • bổn chất 本質 • bổn chỉ 本旨 • bổn chi 本枝 • bổn chức 本職 • bổn cứ 本據 • bổn doanh 本營 • bổn đạo 本道 • bổn đội 本隊 • bổn hình 本刑 • bổn kỉ 本紀 • bổn lai diện mục 本來面目 • bổn lĩnh 本領 • bổn luận 本論 • bổn lưu 本流 • bổn mạt 本末 • bổn năng 本能 • bổn nghĩa 本義 • bổn nghiệp 本業 • bổn nguyên 本源 • bổn phần 本份 • bổn phận 本分 • bổn quán 本貫 • bổn sinh 本生 • bổn tâm 本心 • bổn thái 本態 • bổn thảo 本草 • bổn thị 本是 • bổn tịch 本籍 • bổn tiền 本錢 • bổn tính 本性 • bổn triều 本朝 • bổn vị hoá tệ 本位貨幣 • bổn ý 本意 • cảo bổn 稿本 • căn bổn 根本 • cân sương bổn 巾箱本 • chính bổn 正本 • cổ bổn 古本 • đại bổn doanh 大本營 • huyết bổn vô quy 血本無歸 • kịch bổn 劇本 • nguỵ bổn 偽本 • nguyên bổn 原本 • nguyên nguyên bổn bổn 原原本本 • nguyên nguyên bổn bổn 源源本本 • nhật bổn 日本 • phó bổn 副本 • vụ bổn 務本
-
愛 - ái
いと.しい (ito.shii), かな.しい (kana.shii), め.でる (me.deru), お.しむ (o.shimu), まな (mana) - アイ (ai)
ái ân 愛恩 • ái biệt li khổ 愛別離苦 • ái châu 愛州 • ái danh 愛名 • ái dục hải 愛欲海 • ái đái 愛戴 • ái đái 愛襶 • ái hà 愛河 • ái hiếu 愛好 • ái hoả 愛火 • ái hoa 愛花 • ái hộ 愛護 • ái huy 愛輝 • ái hữu 愛友 • ái hữu hội 愛友會 • ái kế 愛繼 • ái khanh 愛卿 • ái khắc tư quang 愛克斯光 • ái kỉ 愛己 • ái kính 愛敬 • ái lân 愛憐 • ái liên 愛憐 • ái luân khải 愛倫凱 • ái luyến 愛戀 • ái lực 愛力 • ái mộ 愛慕 • ái ngoạn 愛玩 • ái nhân 愛人 • ái nhật 愛日 • ái nhi 愛兒 • ái nhĩ lan 愛爾蘭 • ái nhiễm 愛染 • ái nữ 愛女 • ái phủ 愛撫 • ái phục 愛服 • ái quần 愛群 • ái quốc 愛國 • ái sa ni á 愛沙尼亞 • ái sủng 愛寵 • ái tài 愛才 • ái tăng 愛憎 • ái tâm 愛心 • ái tha 愛他 • ái tích 愛惜 • ái tình 愛情 • ái tư bệnh 愛滋病 • ái vật 愛物 • ân ái 恩愛 • bác ái 博愛 • cát ái 割愛 • chung ái 鍾愛 • đại bất liệt điên dữ bắc ái nhĩ lan 大不列顛與北愛爾蘭聯 • hỉ ái 喜愛 • hữu ái 友愛 • khả ái 可愛 • kiêm ái 兼愛 • kính ái 敬愛 • lân ái 憐愛 • lệnh ái 令愛 • luyến ái 戀愛 • nhân ái 仁愛 • nịch ái 溺愛 • ôi ái 偎愛 • phiếm ái 泛愛 • sủng ái 寵愛 • tác ái 作愛 • tăng ái 憎愛 • tâm ái 心愛 • thân ái 親愛 • thị ái 示愛 • thiên ái 偏愛 • thiên ái 天愛 • tình ái 情愛 • trung ái 忠愛 • tự ái 自愛 • ưu ái 憂愛