Chữ hán
-
甲 - giáp
きのえ (kinoe) - コウ (kō), カン (kan), カ (ka)
binh giáp 兵甲 • chỉ giáp 指甲 • giáp bản 甲苯 • giáp bảng 甲榜 • giáp binh 甲兵 • giáp đệ 甲第 • giáp sĩ 甲士 • giáp tí 甲子 • giáp xác 甲殼 • hoàng giáp 黃甲 • khoa giáp 科甲 • khôi giáp 魁甲 • kim giáp 金甲 • nhị giáp 二甲 • phu giáp 孚甲 • qua giáp 戈甲 • tam giáp 三甲 • tạo giáp 皁甲 • tẩy giáp 洗甲 • tê giáp 犀甲 • thiết giáp 鐵甲 • xuyên sơn giáp 穿山甲
-
田 - điền
た (ta) - デン (den)
ân điền 恩田 • bạc điền 薄田 • bảo điền 寶田 • biền điền 駢田 • canh điền 耕田 • cầu điền vấn xá 求田問舍 • chẩn điền 賑田 • công điền 公田 • diêm điền 鹽田 • doanh điền 營田 • đạc điền 度田 • đan điền 丹田 • điền chủ 田主 • điền địa 田地 • điền giả 田假 • điền giả 田者 • điền gian 田間 • điền kê 田雞 • điền kê 田鸡 • điền khí 田器 • điền kinh 田徑 • điền lạp 田獵 • điền phú 田賦 • điền sản 田產 • điền thổ 田土 • điền thử 田鼠 • điền tô 田租 • điền trạch 田宅 • điền tự diện 田字面 • điền viên 田園 • điền xá 田舍 • điền xá ông 田舍翁 • đồn điền 屯田 • hoang điền 荒田 • khẩn điền 墾田 • lam điền 藍田 • lực điền 力田 • môi điền 煤田 • nghĩa điền 義田 • nghiễn điền 硯田 • nhĩ điền 爾田 • ốc điền 沃田 • phì điền 肥田 • phúc điền 福田 • qua điền lí hạ 瓜田李下 • quan điền 官田 • quân điền 畇田 • quy điền 歸田 • tá điền 借田 • tang điền thương hải 桑田蒼海 • tế điền 祭田 • thạch điền 石田 • tịch điền 籍田 • tỉnh điền 井田 • trạch điền 澤田 • tự điền 祀田
-
石 - thạch, đạn
いし (ishi) - セキ (seki), シャク (shaku), コク (koku)
① Thạch, tạ (1. đơn vị đo dung tích khô thời xưa, bằng mười đấu hoặc 100 thưng; 2. đơn vị đo trọng lượng thời xưa, bằng 120 cân, tương đương với 120 pao thời nay). Xem 石 [shí].
-
愛 - ái
いと.しい (ito.shii), かな.しい (kana.shii), め.でる (me.deru), お.しむ (o.shimu), まな (mana) - アイ (ai)
ái ân 愛恩 • ái biệt li khổ 愛別離苦 • ái châu 愛州 • ái danh 愛名 • ái dục hải 愛欲海 • ái đái 愛戴 • ái đái 愛襶 • ái hà 愛河 • ái hiếu 愛好 • ái hoả 愛火 • ái hoa 愛花 • ái hộ 愛護 • ái huy 愛輝 • ái hữu 愛友 • ái hữu hội 愛友會 • ái kế 愛繼 • ái khanh 愛卿 • ái khắc tư quang 愛克斯光 • ái kỉ 愛己 • ái kính 愛敬 • ái lân 愛憐 • ái liên 愛憐 • ái luân khải 愛倫凱 • ái luyến 愛戀 • ái lực 愛力 • ái mộ 愛慕 • ái ngoạn 愛玩 • ái nhân 愛人 • ái nhật 愛日 • ái nhi 愛兒 • ái nhĩ lan 愛爾蘭 • ái nhiễm 愛染 • ái nữ 愛女 • ái phủ 愛撫 • ái phục 愛服 • ái quần 愛群 • ái quốc 愛國 • ái sa ni á 愛沙尼亞 • ái sủng 愛寵 • ái tài 愛才 • ái tăng 愛憎 • ái tâm 愛心 • ái tha 愛他 • ái tích 愛惜 • ái tình 愛情 • ái tư bệnh 愛滋病 • ái vật 愛物 • ân ái 恩愛 • bác ái 博愛 • cát ái 割愛 • chung ái 鍾愛 • đại bất liệt điên dữ bắc ái nhĩ lan 大不列顛與北愛爾蘭聯 • hỉ ái 喜愛 • hữu ái 友愛 • khả ái 可愛 • kiêm ái 兼愛 • kính ái 敬愛 • lân ái 憐愛 • lệnh ái 令愛 • luyến ái 戀愛 • nhân ái 仁愛 • nịch ái 溺愛 • ôi ái 偎愛 • phiếm ái 泛愛 • sủng ái 寵愛 • tác ái 作愛 • tăng ái 憎愛 • tâm ái 心愛 • thân ái 親愛 • thị ái 示愛 • thiên ái 偏愛 • thiên ái 天愛 • tình ái 情愛 • trung ái 忠愛 • tự ái 自愛 • ưu ái 憂愛