Login
Vietnamese
Home / JR仙石線 / 手樽

手樽 (てたる)

Chữ hán

  • 樽 - tôn たる (taru) - ソン (son) cầm tôn 琴樽 • tàn tôn 殘樽
  • 手 - thủ て (te), て- (te-), -て (-te), た- (ta-) - シュ (shu), ズ (zu) ác thủ 握手 • bả thủ 把手 • bác thủ 搏手 • bạch thủ 白手 • bạch thủ thành gia 白手成家 • bái thủ 扒手 • bái thủ 拜手 • ban thủ 扳手 • bang thủ 幫手 • ca thủ 歌手 • cao thủ 高手 • chấp thủ 執手 • chích thủ kình thiên 隻手擎天 • chuyển thủ 轉手 • chước luân lão thủ 斫輪老手 • chước thủ 斫手 • cung thủ 弓手 • củng thủ 拱手 • cử thủ 舉手 • cức thủ 棘手 • danh thủ 名手 • dao thủ 搖手 • diệu thủ 妙手 • diệu thủ hồi xuân 妙手回春 • dực thủ loại 翼手類 • đả thủ 打手 • đào bất xuất thủ chưởng tâm 逃不出手掌心 • đao phủ thủ 刀斧手 • đáo thủ 到手 • đắc thủ 得手 • địch thủ 敌手 • địch thủ 敵手 • đồ thủ 徒手 • độc thủ 毒手 • đối thủ 对手 • đối thủ 對手 • động thủ 动手 • động thủ 動手 • giả thủ 假手 • hạ thủ 下手 • huề thủ 攜手 • hung thủ 兇手 • hung thủ 凶手 • hữu thủ 右手 • không thủ 空手 • khởi thủ 起手 • lạt thủ 辢手 • liễm thủ 斂手 • lộc tử thuỳ thủ 鹿死誰手 • nã thủ 拿手 • ngọc thủ 玉手 • nhãn cao thủ đê 眼高手低 • nhân thủ 人手 • nhập thủ 入手 • nhiệt thủ 熱手 • nỗ thủ 弩手 • phách thủ 拍手 • phản thủ 反手 • pháo thủ 炮手 • phân thủ 分手 • phật thủ 佛手 • phó thủ 副手 • phóng thủ 放手 • phù thủ 扶手 • quá thủ 過手 • quốc thủ 國手 • quỷ thủ 鬼手 • sáp thủ 插手 • sinh thủ 生手 • súc thủ 縮手 • tạ thủ 藉手 • tát thủ 撒手 • tâm thủ 心手 • thố thủ bất cập 措手不及 • thủ bút 手筆 • thủ cảo 手稿 • thủ cân 手巾 • thủ chỉ 手指 • thủ chưởng 手掌 • thủ công 手工 • thủ cơ 手機 • thủ dâm 手淫 • thủ đề 手提 • thủ đoạn 手段 • thủ hạ 手下 • thủ lý 手裡 • thủ mạt 手帕 • thủ nghệ 手艺 • thủ nghệ 手藝 • thủ oản 手腕 • thủ pháp 手法 • thủ sách 手冊 • thủ sáo 手套 • thủ tả 手写 • thủ tả 手寫 • thủ thuật 手術 • thủ thương 手枪 • thủ thương 手槍 • thủ tích 手跡 • thủ tích 手迹 • thủ trạc 手鐲 • thủ trạc 手镯 • thủ trượng 手杖 • thủ trửu 手肘 • thủ tục 手續 • thủ tục 手续 • thủ túc 手足 • thủ tự 手字 • thủ tý 手臂 • thúc thủ 束手 • thục thủ 熟手 • thuỷ thủ 水手 • tiêm thủ 纖手 • trác luân lão thủ 斲輪老手 • trợ thủ 助手 • tụ thủ 袖手 • tuỳ thủ 隨手 • tuyển thủ 選手 • tượng thủ 匠手 • vãng thủ 往手 • viện thủ 援手 • xảo thủ 巧手 • xích thủ 赤手 • xoa thủ 叉手 • xúc thủ 觸手

Các tuyến tàu đi qua