Chữ hán
-
打 - tá, đả
う.つ (u.tsu), う.ち- (u.chi-), ぶ.つ (bu.tsu) - ダ (da), ダアス (dāsu)
ai đả 挨打 • ẩu đả 敺打 • ẩu đả 殴打 • ẩu đả 毆打 • bạch đả 白打 • bao đả thính 包打聽 • bất đả khẩn 不打緊 • công đả 攻打 • đả ấn 打印 • đả bại 打敗 • đả bài 打牌 • đả bại 打败 • đả ban 打扮 • đả bao 打包 • đả châm 打針 • đả châm 打针 • đả chẩn 打診 • đả chế 打制 • đả chế 打製 • đả chiết 打折 • đả cổn 打滾 • đả đảo 打倒 • đả điếm 打店 • đả điểm 打點 • đả đổ 打賭 • đả đổ 打赌 • đả động 打動 • đả giá 打架 • đả giao đạo 打交道 • đả hoả 打伙 • đả hô 打呼 • đả hỗn 打混 • đả kết 打結 • đả kết 打结 • đả khai 打开 • đả khai 打開 • đả kích 打击 • đả kích 打擊 • đả kiếp 打劫 • đả liệp 打猎 • đả liệp 打獵 • đả lôi đài 打擂臺 • đả lượng 打量 • đả ngao 打熬 • đả nhiễu 打扰 • đả nhiễu 打擾 • đả phá 打破 • đả phát 打發 • đả phấn 打扮 • đả phiên 打翻 • đả quang 打光 • đả quang côn 打光棍 • đả quyền 打拳 • đả tảo 打扫 • đả tảo 打掃 • đả thị ngữ 打市語 • đả thính 打听 • đả thính 打聽 • đả thủ 打手 • đả thú 打趣 • đả thương 打伤 • đả thương 打傷 • đả tiêm 打尖 • đả tiến 打進 • đả tiếu 打醮 • đả toái 打碎 • đả toán 打算 • đả truân 打盹 • đả trượng 打仗 • đả tự 打字 • đả tử 打死 • đả tưởng 打槳 • đả tưởng can 打槳桿 • đoản đả 短打 • khảo đả 拷打 • loạn đả 亂打 • phách đả 拍打 • tiên đả 鞭打 • trượng đả 杖打 • vô tinh đả thái 無精打采 • xao đả 敲打
-
田 - điền
た (ta) - デン (den)
ân điền 恩田 • bạc điền 薄田 • bảo điền 寶田 • biền điền 駢田 • canh điền 耕田 • cầu điền vấn xá 求田問舍 • chẩn điền 賑田 • công điền 公田 • diêm điền 鹽田 • doanh điền 營田 • đạc điền 度田 • đan điền 丹田 • điền chủ 田主 • điền địa 田地 • điền giả 田假 • điền giả 田者 • điền gian 田間 • điền kê 田雞 • điền kê 田鸡 • điền khí 田器 • điền kinh 田徑 • điền lạp 田獵 • điền phú 田賦 • điền sản 田產 • điền thổ 田土 • điền thử 田鼠 • điền tô 田租 • điền trạch 田宅 • điền tự diện 田字面 • điền viên 田園 • điền xá 田舍 • điền xá ông 田舍翁 • đồn điền 屯田 • hoang điền 荒田 • khẩn điền 墾田 • lam điền 藍田 • lực điền 力田 • môi điền 煤田 • nghĩa điền 義田 • nghiễn điền 硯田 • nhĩ điền 爾田 • ốc điền 沃田 • phì điền 肥田 • phúc điền 福田 • qua điền lí hạ 瓜田李下 • quan điền 官田 • quân điền 畇田 • quy điền 歸田 • tá điền 借田 • tang điền thương hải 桑田蒼海 • tế điền 祭田 • thạch điền 石田 • tịch điền 籍田 • tỉnh điền 井田 • trạch điền 澤田 • tự điền 祀田