Login
Vietnamese

押切 (おしきり)

Chữ hán

  • 押 - áp お.す (o.su), お.し- (o.shi-), お.っ- (o.'-), お.さえる (o.saeru), おさ.える (osa.eru) - オウ (ō) áp đảo 押倒 • áp đáo 押到 • áp điệu 押調 • áp đương 押當 • áp giải 押解 • áp khoán 押欵 • áp ngũ 押伍 • áp quỹ 押櫃 • áp tống 押送 • áp tự 押字 • áp vận 押韵 • áp vận 押韻 • câu áp 拘押 • để áp 抵押 • khấu áp 扣押 • sai áp 差押
  • 切 - thiết, thế き.る (ki.ru), -き.る (-ki.ru), き.り (ki.ri), -き.り (-ki.ri), -ぎ.り (-gi.ri), き.れる (ki.reru), -き.れる (-ki.reru), き.れ (ki.re), -き.れ (-ki.re), -ぎ.れ (-gi.re) - セツ (setsu), サイ (sai) mục không nhất thế 目空一切