Login
Vietnamese
Home / 粟生線 / 押部谷

押部谷 (おしべだに)

Chữ hán

  • 押 - áp お.す (o.su), お.し- (o.shi-), お.っ- (o.'-), お.さえる (o.saeru), おさ.える (osa.eru) - オウ (ō) áp đảo 押倒 • áp đáo 押到 • áp điệu 押調 • áp đương 押當 • áp giải 押解 • áp khoán 押欵 • áp ngũ 押伍 • áp quỹ 押櫃 • áp tống 押送 • áp tự 押字 • áp vận 押韵 • áp vận 押韻 • câu áp 拘押 • để áp 抵押 • khấu áp 扣押 • sai áp 差押
  • 部 - bẫu, bộ -べ (-be) - ブ (bu) âm bộ 陰部 • bách bộ xuyên dương 百部穿楊 • binh bộ 兵部 • bộ cư 部居 • bộ đội 部隊 • bộ đường 部堂 • bộ hạ 部下 • bộ khúc 部曲 • bộ lạc 部落 • bộ môn 部門 • bộ môn 部门 • bộ ngũ 部伍 • bộ phận 部分 • bộ thuộc 部屬 • bộ thự 部署 • bộ trưởng 部長 • bộ tướng 部將 • bổn bộ 本部 • cán bộ 干部 • cán bộ 幹部 • câu lạc bộ 俱樂部 • công bộ 工部 • cục bộ 局部 • cử bộ 舉部 • đảng bộ 黨部 • để bộ 底部 • hình bộ 刑部 • học bộ 學部 • hộ bộ 户部 • lại bộ 吏部 • lễ bộ 禮部 • lục bộ 六部 • nam bộ 南部 • não bộ 腦部 • ngoại bộ 外部 • nội bộ 內部 • nội chính bộ 內政部 • sứ bộ 使部 • sử bộ 史部 • tài bộ 才部 • tài chính bộ 財政部 • tàn bộ 殘部 • tỉnh bộ 省部 • toàn bộ 全部 • tổng bộ 總部 • trung bộ 中部 • y tế bộ 醫濟部
  • 谷 - cốc, dục, lộc たに (tani), きわ.まる (kiwa.maru) - コク (koku) lộc lễ 谷蠡

Các tuyến tàu đi qua