Chữ hán
-
拝 - bái
おが.む (oga.mu), おろが.む (oroga.mu) - ハイ (hai)
1. lạy, vái
2. chúc mừng
3. tôn kính
-
島 - đảo
しま (shima) - トウ (tō)
bán đảo 半島 • băng đảo 冰島 • bồng đảo 蓬島 • côn đảo 崑島 • đảo quốc 島國 • đảo tự 島嶼 • hải đảo 海島 • minh đảo 溟島 • quần đảo 羣島 • tam đảo 三島 • tân đảo 新島