Login
Vietnamese

拝島 (はいじま)

Chữ hán

  • 拝 - bái おが.む (oga.mu), おろが.む (oroga.mu) - ハイ (hai) 1. lạy, vái 2. chúc mừng 3. tôn kính
  • 島 - đảo しま (shima) - トウ (tō) bán đảo 半島 • băng đảo 冰島 • bồng đảo 蓬島 • côn đảo 崑島 • đảo quốc 島國 • đảo tự 島嶼 • hải đảo 海島 • minh đảo 溟島 • quần đảo 羣島 • tam đảo 三島 • tân đảo 新島