Chữ hán
-
宿 - tú, túc
やど (yado), やど.る (yado.ru), やど.す (yado.su) - シュク (shuku)
an túc 安宿 • đầu túc 投宿 • kí túc 寄宿 • lộ túc 露宿 • ngụ túc 寓宿 • phong xan lộ túc 風餐露宿 • quy túc 歸宿 • tá túc 借宿 • trú túc 住宿 • túc căn 宿根 • túc duyên 宿緣 • túc đề 宿題 • túc đề 宿题 • túc học 宿學 • túc oán 宿怨 • túc trực 宿直 • túc xá 宿舍 • yêm túc 淹宿
-
指 - chỉ
ゆび (yubi), さ.す (sa.su), -さ.し (-sa.shi) - シ (shi)
ám chỉ 暗指 • câu chỉ 鉤指 • chỉ chưởng 指掌 • chỉ cốt 指骨 • chỉ dẫn 指引 • chỉ dụ 指諭 • chỉ đạo 指导 • chỉ đạo 指導 • chỉ đạo 指道 • chỉ điểm 指點 • chỉ định 指定 • chỉ đông hoạch tây 指東畫西 • chỉ giáo 指教 • chỉ giáp 指甲 • chỉ hoàn 指環 • chỉ hôn 指婚 • chỉ huy 指挥 • chỉ huy 指揮 • chỉ kê mạ cẩu 指雞罵狗 • chỉ kê mạ khuyển 指雞罵犬 • chỉ khống 指控 • chỉ lệnh 指令 • chỉ lịnh 指令 • chỉ lộc vi mã 指鹿為馬 • chỉ minh 指明 • chỉ mục 指目 • chỉ nam 指南 • chỉ nhật 指日 • chỉ phúc vi hôn 指腹為婚 • chỉ số 指数 • chỉ số 指數 • chỉ sự 指事 • chỉ sử 指使 • chỉ thị 指示 • chỉ thiên hoạch địa 指天畫地 • chỉ tiêu 指标 • chỉ tiêu 指標 • chỉ trách 指責 • chỉ trách 指责 • chỉ trích 指摘 • chỉ vọng 指望 • chỉ xích 指尺 • chỉ xuất 指出 • cố chỉ 顧指 • đàn chỉ 彈指 • điểm chỉ 點指 • kì chỉ 枝指 • lũ chỉ 僂指 • lũ chỉ 婁指 • mẫu chỉ 拇指 • phát chỉ 髮指 • tạt chỉ 拶指 • thủ chỉ 手指 • thủ khuất nhất chỉ 首屈一指 • vô danh chỉ 無名指