Login
Vietnamese

掛川 (かけがわ)

Chữ hán

  • 掛 - quải か.ける (ka.keru), -か.ける (-ka.keru), か.け (ka.ke), -か.け (-ka.ke), -が.け (-ga.ke), か.かる (ka.karu), -か.かる (-ka.karu), -が.かる (-ga.karu), か.かり (ka.kari), -が.かり (-ga.kari), かかり (kakari), -がかり (-gakari) - カイ (kai), ケイ (kei) bích quải 壁掛 • huyền quải 懸掛 • quải câu 掛鉤 • quải danh 掛名 • quải hoài 掛懷 • quải kiếm 掛劍 • quải niệm 掛念 • quải quan 掛冠 • quải xỉ 掛齒
  • 川 - xuyên かわ (kawa) - セン (sen) băng xuyên 冰川 • sơn xuyên 山川 • tạc xuyên 鑿川 • thường xuyên 常川 • tứ xuyên 四川 • vị xuyên 洧川 • xuyên khung 川芎 • xuyên phổ 川普 • y xuyên 伊川