Login
Vietnamese

新利府 (しんりふ)

Chữ hán

  • 利 - lợi き.く (ki.ku) - リ (ri) a nhĩ cập lợi á 阿尔及利亚 • a nhĩ cập lợi á 阿爾及利亞 • a phi lợi gia 阿非利加 • anh cát lợi 英吉利 • anh cát lợi hải hạp 英吉利海峽 • áo địa lợi 奥地利 • áo địa lợi 奧地利 • ba lợi duy á 巴利維亞 • bạc lợi 薄利 • bản lợi 本利 • bạo lợi 暴利 • bất lợi 不利 • bệnh lợi 病利 • cầu lợi 求利 • chiến lợi phẩm 戰利品 • chuyên lợi 專利 • công lợi 公利 • cự lợi 巨利 • danh cương lợi toả 名韁利鎖 • danh lợi 名利 • doanh lợi 營利 • dư lợi 餘利 • địa lợi 地利 • điếu lợi 釣利 • đồ lợi 圖利 • hỗ lợi 互利 • hung gia lợi 匈加利 • hung nha lợi 匈牙利 • hữu lợi 有利 • ích lợi 益利 • linh lợi 靈利 • lợi bất cập hại 利不及害 • lợi bệnh 利病 • lợi bỉ á 利比亞 • lợi danh 利名 • lợi dụng 利用 • lợi hại 利害 • lợi ích 利益 • lợi khẩu 利口 • lợi khí 利器 • lợi kỉ 利己 • lợi kim 利金 • lợi kỷ 利己 • lợi nguyên 利源 • lợi nhuận 利潤 • lợi nhuận 利闰 • lợi quyền 利權 • lợi suất 利率 • lợi tha 利他 • lợi tha chủ nghĩa 利他主義 • lợi tử 利子 • lợi tức 利息 • mâu lợi 牟利 • nghĩa đại lợi 义大利 • nghĩa đại lợi 義大利 • nhân thế lợi đạo 因勢利導 • nhật lợi 日利 • pha lợi duy á 玻利維亞 • pha lợi duy á 玻利维亚 • phân lợi 分利 • phong lợi 鋒利 • phong lợi 锋利 • phù lợi 浮利 • phúc lợi 福利 • phức lợi tức 複利息 • quyền lợi 權利 • sảng lợi 爽利 • sinh lợi 生利 • sướng lợi 暢利 • tài lợi 財利 • tẩu lợi 走利 • tây bá lợi á 西伯利亞 • tháp lợi ban 塔利班 • thắng lợi 勝利 • thắng lợi 胜利 • thất lợi 失利 • thuận lợi 順利 • thuận lợi 顺利 • thuỷ lợi 水利 • tiện lợi 便利 • trí lợi 智利 • trục lợi 逐利 • tuấn lợi 浚利 • tư lợi 私利 • tự lợi 自利 • tự tư tự lợi 自私自利 • tỷ lợi thì 比利時 • úc đại lợi á 澳大利亚 • úc đại lợi á 澳大利亞 • vị lợi 爲利 • vụ lợi 務利 • xá lợi 舍利 • xu lợi 趨利 • ý đại lợi 意大利
  • 府 - phủ - フ (fu) âm phủ 陰府 • bách phủ 柏府 • bí phủ 祕府 • binh phủ 兵府 • bội văn vận phủ 佩文韻府 • chính phủ 政府 • cung phủ 宮府 • địa phủ 地府 • mạc phủ 幕府 • minh phủ 冥府 • nguyệt phủ 月府 • nhạc phủ 樂府 • phi chánh phủ tổ chức 非政府組織 • phủ doãn 府尹 • phủ đường 府堂 • phủ khố 府庫 • phủ quan 府官 • phủ quân 府君 • phủ thừa 府丞 • quân phủ 軍府 • quý phủ 貴府 • sách phủ 册府 • sách phủ 策府 • suý phủ 帥府 • tàng phủ 藏府 • thủ phủ 首府 • tiên phủ 仙府 • tri phủ 知府 • tử phủ 紫府 • tướng phủ 相府 • vô chính phủ 無政府 • vương phủ 王府 • xu phủ 樞府
  • 新 - tân あたら.しい (atara.shii), あら.た (ara.ta), あら- (ara-), にい- (nii-) - シン (shin) ba bố á tân kỷ nội á 巴布亚新几內亚 • ba bố á tân kỷ nội á 巴布亞新幾內亞 • cách cố đỉnh tân 革故鼎新 • cách tân 革新 • canh tân 更新 • duy tân 維新 • đỉnh tân 鼎新 • đoạn trường tân thanh 斷腸新聲 • nghênh tân 迎新 • pháp tân xã 法新社 • sơ kính tân trang 梳鏡新妝 • tân anh 新英 • tân binh 新兵 • tân cận 新近 • tân chế 新製 • tân chính 新正 • tân cương 新疆 • tân cựu 新舊 • tân dân 新民 • tân dương 新陽 • tân đại lục 新大陸 • tân đảo 新島 • tân gia ba 新加坡 • tân giáo 新教 • tân hi 新禧 • tân hình 新型 • tân hoan 新歡 • tân học 新學 • tân hôn 新婚 • tân hưng 新兴 • tân hưng 新興 • tân khoa 新科 • tân kì 新奇 • tân kỳ 新奇 • tân lang 新郎 • tân lập 新立 • tân lịch 新曆 • tân nguyệt 新月 • tân nhậm 新任 • tân nhân 新人 • tân nhiệm 新任 • tân niên 新年 • tân nương 新娘 • tân pháp 新法 • tân phụ 新婦 • tân sinh 新生 • tân tạo 新造 • tân tây lan 新西蘭 • tân thể 新體 • tân thế giới 新世界 • tân thiên 新阡 • tân thời 新時 • tân thời trang 新時粧 • tân thức 新式 • tân tiến 新進 • tân tiên 新鮮 • tân tiên 新鲜 • tân trào 新朝 • tân trào 新潮 • tân ước 新約 • tân văn 新聞 • tân văn 新闻 • tân xuân 新春 • thanh tân 清新 • tiệm tân 嶄新 • tiến tân 薦新 • tối tân 最新 • truyền kì tân phả 傳奇新譜 • yếm cựu hỉ tân 厭舊喜新