Chữ hán
-
堂 - đàng, đường
- ドウ (dō)
ảnh đường 影堂 • ao đường 坳堂 • bái đường 拜堂 • bảo đường 寶堂 • bắc đường 北堂 • bộ đường 部堂 • cao đường 高堂 • cầm đường 琴堂 • công đường 公堂 • dục đường 浴堂 • đích đường 嫡堂 • đường bệ 堂陛 • đường đường 堂堂 • đường đường chánh chánh 堂堂正正 • đường đường hoàng hoàng 堂堂皇皇 • đường hoàng 堂皇 • đường huynh đệ 堂兄弟 • đường thượng 堂上 • giảng đường 講堂 • giáo đường 教堂 • học đường 學堂 • khách đường 客堂 • lễ đường 禮堂 • lệnh đường 令堂 • mãn đường 滿堂 • miếu đường 廟堂 • nghiêm đường 嚴堂 • ngoại đường 外堂 • ngọc đường 玉堂 • nhàn đường 閒堂 • nhạn đường 雁堂 • phật đường 佛堂 • phủ đường 府堂 • quế đường 桂堂 • quế đường văn tập 桂堂文集 • sảnh đường 廳堂 • song đường 雙堂 • thao đường 操堂 • thảo đường 草堂 • thảo đường thi tập 草堂詩集 • thăng đường 升堂 • thiên đường 天堂 • thọ đường 夀堂 • tỉnh đường 省堂 • tôn đường 尊堂 • tông đường 宗堂 • triều đường 朝堂 • trung đường 中堂 • từ đường 祠堂 • từ đường 辭堂 • xuân đường 椿堂
-
新 - tân
あたら.しい (atara.shii), あら.た (ara.ta), あら- (ara-), にい- (nii-) - シン (shin)
ba bố á tân kỷ nội á 巴布亚新几內亚 • ba bố á tân kỷ nội á 巴布亞新幾內亞 • cách cố đỉnh tân 革故鼎新 • cách tân 革新 • canh tân 更新 • duy tân 維新 • đỉnh tân 鼎新 • đoạn trường tân thanh 斷腸新聲 • nghênh tân 迎新 • pháp tân xã 法新社 • sơ kính tân trang 梳鏡新妝 • tân anh 新英 • tân binh 新兵 • tân cận 新近 • tân chế 新製 • tân chính 新正 • tân cương 新疆 • tân cựu 新舊 • tân dân 新民 • tân dương 新陽 • tân đại lục 新大陸 • tân đảo 新島 • tân gia ba 新加坡 • tân giáo 新教 • tân hi 新禧 • tân hình 新型 • tân hoan 新歡 • tân học 新學 • tân hôn 新婚 • tân hưng 新兴 • tân hưng 新興 • tân khoa 新科 • tân kì 新奇 • tân kỳ 新奇 • tân lang 新郎 • tân lập 新立 • tân lịch 新曆 • tân nguyệt 新月 • tân nhậm 新任 • tân nhân 新人 • tân nhiệm 新任 • tân niên 新年 • tân nương 新娘 • tân pháp 新法 • tân phụ 新婦 • tân sinh 新生 • tân tạo 新造 • tân tây lan 新西蘭 • tân thể 新體 • tân thế giới 新世界 • tân thiên 新阡 • tân thời 新時 • tân thời trang 新時粧 • tân thức 新式 • tân tiến 新進 • tân tiên 新鮮 • tân tiên 新鲜 • tân trào 新朝 • tân trào 新潮 • tân ước 新約 • tân văn 新聞 • tân văn 新闻 • tân xuân 新春 • thanh tân 清新 • tiệm tân 嶄新 • tiến tân 薦新 • tối tân 最新 • truyền kì tân phả 傳奇新譜 • yếm cựu hỉ tân 厭舊喜新