Login
Vietnamese
Home / 関東鉄道常総線 / 新守谷

新守谷 (しんもりや)

Chữ hán

  • 守 - thú, thủ まも.る (mamo.ru), まも.り (mamo.ri), もり (mori), -もり (-mori), かみ (kami) - シュ (shu), ス (su) ách thủ 扼守 • an phận thủ kỉ 安分守己 • bả thủ 把守 • bão tàn thủ khuyết 抱殘守缺 • bảo thủ 保守 • cẩn thủ 謹守 • câu thủ 拘守 • chu thủ 株守 • cố thủ 固守 • công thủ 攻守 • khán thủ 看守 • nghiêm thủ 嚴守 • phòng thủ 防守 • thất thủ 失守 • thủ bạ 守簿 • thủ chu đãi thố 守株待兔 • thủ cung 守宮 • thủ cựu 守舊 • thủ hậu 守候 • thủ hộ 守護 • thủ lễ 守禮 • thủ phận 守分 • thủ quỹ 守櫃 • thủ tài 守財 • thủ thành 守城 • thủ thân 守身 • thủ thế 守勢 • thủ tiết 守節 • thủ tín 守信 • thủ từ 守祠 • tín thủ 信守 • trấn thủ 鎮守 • trì thủ 持守 • tuân thủ 遵守 • tử thủ 死守
  • 新 - tân あたら.しい (atara.shii), あら.た (ara.ta), あら- (ara-), にい- (nii-) - シン (shin) ba bố á tân kỷ nội á 巴布亚新几內亚 • ba bố á tân kỷ nội á 巴布亞新幾內亞 • cách cố đỉnh tân 革故鼎新 • cách tân 革新 • canh tân 更新 • duy tân 維新 • đỉnh tân 鼎新 • đoạn trường tân thanh 斷腸新聲 • nghênh tân 迎新 • pháp tân xã 法新社 • sơ kính tân trang 梳鏡新妝 • tân anh 新英 • tân binh 新兵 • tân cận 新近 • tân chế 新製 • tân chính 新正 • tân cương 新疆 • tân cựu 新舊 • tân dân 新民 • tân dương 新陽 • tân đại lục 新大陸 • tân đảo 新島 • tân gia ba 新加坡 • tân giáo 新教 • tân hi 新禧 • tân hình 新型 • tân hoan 新歡 • tân học 新學 • tân hôn 新婚 • tân hưng 新兴 • tân hưng 新興 • tân khoa 新科 • tân kì 新奇 • tân kỳ 新奇 • tân lang 新郎 • tân lập 新立 • tân lịch 新曆 • tân nguyệt 新月 • tân nhậm 新任 • tân nhân 新人 • tân nhiệm 新任 • tân niên 新年 • tân nương 新娘 • tân pháp 新法 • tân phụ 新婦 • tân sinh 新生 • tân tạo 新造 • tân tây lan 新西蘭 • tân thể 新體 • tân thế giới 新世界 • tân thiên 新阡 • tân thời 新時 • tân thời trang 新時粧 • tân thức 新式 • tân tiến 新進 • tân tiên 新鮮 • tân tiên 新鲜 • tân trào 新朝 • tân trào 新潮 • tân ước 新約 • tân văn 新聞 • tân văn 新闻 • tân xuân 新春 • thanh tân 清新 • tiệm tân 嶄新 • tiến tân 薦新 • tối tân 最新 • truyền kì tân phả 傳奇新譜 • yếm cựu hỉ tân 厭舊喜新
  • 谷 - cốc, dục, lộc たに (tani), きわ.まる (kiwa.maru) - コク (koku) lộc lễ 谷蠡