Login
Vietnamese

新富士 (しんふじ)

Chữ hán

  • 士 - sĩ さむらい (samurai) - シ (shi) ẩn sĩ 隱士 • ất tiến sĩ 乙進士 • ba sĩ 巴士 • ba sĩ đốn 波士頓 • bác sĩ 博士 • bác sĩ đệ tử 博士弟子 • bạch sĩ 白士 • bần sĩ 貧士 • biện sĩ 辯士 • binh sĩ 兵士 • cao sĩ 高士 • cát sĩ 吉士 • chí sĩ 志士 • chiến sĩ 战士 • chiến sĩ 戰士 • cống sĩ 貢士 • cống sĩ 贡士 • cuồng sĩ 狂士 • cư sĩ 居士 • cử sĩ 舉士 • danh sĩ 名士 • dật sĩ 逸士 • dũng sĩ 勇士 • dược sĩ 藥士 • đa sĩ 多士 • đạo sĩ 道士 • đạt sĩ 達士 • gia sĩ 佳士 • giai sĩ 佳士 • giáo sĩ 教士 • giáp sĩ 甲士 • hạ sĩ 下士 • hàn sĩ 寒士 • hịch tướng sĩ văn 檄將士文 • hiền sĩ 賢士 • hiệp sĩ 俠士 • hoạ sĩ 畫士 • học sĩ 學士 • khanh sĩ 卿士 • kị sĩ 騎士 • kiếm sĩ 劍士 • liệt sĩ 烈士 • lực sĩ 力士 • mưu sĩ 謀士 • nghĩa sĩ 義士 • nghĩa sĩ truyện 義士傳 • nha sĩ 牙士 • nhã sĩ 雅士 • nhạc sĩ 樂士 • nhị thanh cư sĩ 二青居士 • nhuệ sĩ 鋭士 • nữ sĩ 女士 • phổ lỗ sĩ 普魯士 • phương sĩ 方士 • quân sĩ 軍士 • quốc sĩ 國士 • quý sĩ 貴士 • sách sĩ 策士 • sĩ binh 士兵 • sĩ dân 士民 • sĩ đa 士多 • sĩ đồ 士途 • sĩ hoạn 士宧 • sĩ khi 士氣 • sĩ lầm 士林 • sĩ lộ 士路 • sĩ nhân 士人 • sĩ nữ 士女 • sĩ phu 士夫 • sĩ quan 士官 • sĩ quân tử 士君子 • sĩ sư 士师 • sĩ sư 士師 • sĩ thứ 士庶 • sĩ tiến 士進 • sĩ tiết 士節 • sĩ tộc 士族 • sĩ tốt 士卒 • sĩ tử 士子 • tài sĩ 才士 • thạc sĩ 碩士 • thân sĩ 紳士 • thân sĩ 绅士 • thi sĩ 詩士 • thuật sĩ 術士 • thuỵ sĩ 瑞士 • tiện sĩ 便士 • tiến sĩ 进士 • tiến sĩ 進士 • tráng sĩ 壯士 • trung sĩ 中士 • truỳ ngưu hưởng sĩ 椎牛饗士 • tu sĩ 修士 • tú sĩ 秀士 • tuấn sĩ 俊士 • tử sĩ 死士 • tước sĩ nhạc 爵士樂 • tướng sĩ 相士 • văn sĩ 文士 • vệ sĩ 衛士 • vũ sĩ 武士 • vũ sĩ 膴士 • xả sĩ 捨士 • xiển sĩ 闡士 • xuất sĩ 出士 • xử sĩ 處士 • y sĩ 醫士
  • 新 - tân あたら.しい (atara.shii), あら.た (ara.ta), あら- (ara-), にい- (nii-) - シン (shin) ba bố á tân kỷ nội á 巴布亚新几內亚 • ba bố á tân kỷ nội á 巴布亞新幾內亞 • cách cố đỉnh tân 革故鼎新 • cách tân 革新 • canh tân 更新 • duy tân 維新 • đỉnh tân 鼎新 • đoạn trường tân thanh 斷腸新聲 • nghênh tân 迎新 • pháp tân xã 法新社 • sơ kính tân trang 梳鏡新妝 • tân anh 新英 • tân binh 新兵 • tân cận 新近 • tân chế 新製 • tân chính 新正 • tân cương 新疆 • tân cựu 新舊 • tân dân 新民 • tân dương 新陽 • tân đại lục 新大陸 • tân đảo 新島 • tân gia ba 新加坡 • tân giáo 新教 • tân hi 新禧 • tân hình 新型 • tân hoan 新歡 • tân học 新學 • tân hôn 新婚 • tân hưng 新兴 • tân hưng 新興 • tân khoa 新科 • tân kì 新奇 • tân kỳ 新奇 • tân lang 新郎 • tân lập 新立 • tân lịch 新曆 • tân nguyệt 新月 • tân nhậm 新任 • tân nhân 新人 • tân nhiệm 新任 • tân niên 新年 • tân nương 新娘 • tân pháp 新法 • tân phụ 新婦 • tân sinh 新生 • tân tạo 新造 • tân tây lan 新西蘭 • tân thể 新體 • tân thế giới 新世界 • tân thiên 新阡 • tân thời 新時 • tân thời trang 新時粧 • tân thức 新式 • tân tiến 新進 • tân tiên 新鮮 • tân tiên 新鲜 • tân trào 新朝 • tân trào 新潮 • tân ước 新約 • tân văn 新聞 • tân văn 新闻 • tân xuân 新春 • thanh tân 清新 • tiệm tân 嶄新 • tiến tân 薦新 • tối tân 最新 • truyền kì tân phả 傳奇新譜 • yếm cựu hỉ tân 厭舊喜新
  • 富 - phú と.む (to.mu), とみ (tomi) - フ (fu), フウ (fū) a phú hãn 阿富汗 • ân phú 殷富 • bạo phú 暴富 • bần phú bất quân 貧富不均 • cự phú 巨富 • đa văn vi phú 多文為富 • hào phú 豪富 • nhiêu phú 饒富 • phong phú 丰富 • phong phú 豐富 • phú cốt 富骨 • phú cường 富强 • phú hào 富豪 • phú hậu 富厚 • phú hộ 富戸 • phú hữu 富有 • phú lệ 富麗 • phú nguyên 富源 • phú quốc 富國 • phú quý 富貴 • phú quý 富贵 • phú qu‎ý hoa 富貴花 • phú thọ 富壽 • phú thứ 富庶 • phú thương 富商 • phú túc 富足 • phú tuế 富歲 • phú xuân 富春 • phú yên 富安 • quân phú 均富 • quốc phú 國富 • tài phú 財富 • trí phú 致富 • triệu phú 兆富 • trọc phú 濁富 • trù phú 稠富 • vi phú bất nhân 為富不仁