Login
Vietnamese

新得 (しんとく)

Chữ hán

  • 新 - tân あたら.しい (atara.shii), あら.た (ara.ta), あら- (ara-), にい- (nii-) - シン (shin) ba bố á tân kỷ nội á 巴布亚新几內亚 • ba bố á tân kỷ nội á 巴布亞新幾內亞 • cách cố đỉnh tân 革故鼎新 • cách tân 革新 • canh tân 更新 • duy tân 維新 • đỉnh tân 鼎新 • đoạn trường tân thanh 斷腸新聲 • nghênh tân 迎新 • pháp tân xã 法新社 • sơ kính tân trang 梳鏡新妝 • tân anh 新英 • tân binh 新兵 • tân cận 新近 • tân chế 新製 • tân chính 新正 • tân cương 新疆 • tân cựu 新舊 • tân dân 新民 • tân dương 新陽 • tân đại lục 新大陸 • tân đảo 新島 • tân gia ba 新加坡 • tân giáo 新教 • tân hi 新禧 • tân hình 新型 • tân hoan 新歡 • tân học 新學 • tân hôn 新婚 • tân hưng 新兴 • tân hưng 新興 • tân khoa 新科 • tân kì 新奇 • tân kỳ 新奇 • tân lang 新郎 • tân lập 新立 • tân lịch 新曆 • tân nguyệt 新月 • tân nhậm 新任 • tân nhân 新人 • tân nhiệm 新任 • tân niên 新年 • tân nương 新娘 • tân pháp 新法 • tân phụ 新婦 • tân sinh 新生 • tân tạo 新造 • tân tây lan 新西蘭 • tân thể 新體 • tân thế giới 新世界 • tân thiên 新阡 • tân thời 新時 • tân thời trang 新時粧 • tân thức 新式 • tân tiến 新進 • tân tiên 新鮮 • tân tiên 新鲜 • tân trào 新朝 • tân trào 新潮 • tân ước 新約 • tân văn 新聞 • tân văn 新闻 • tân xuân 新春 • thanh tân 清新 • tiệm tân 嶄新 • tiến tân 薦新 • tối tân 最新 • truyền kì tân phả 傳奇新譜 • yếm cựu hỉ tân 厭舊喜新
  • 得 - đắc え.る (e.ru), う.る (u.ru) - トク (toku) an đắc 安得 • ba bất đắc 巴不得 • bác đắc 博得 • bất đắc 不得 • bất đắc bất 不得不 • bất đắc dĩ 不得以 • bất đắc dĩ 不得已 • bất nhập hổ huyệt yên đắc hổ tử 不入虎穴焉得虎子 • bất tương đắc 不相得 • cẩu đắc 苟得 • chủng qua đắc qua 種瓜得瓜 • chủng qua đắc qua chủng đậu đắc đậu 種瓜得瓜種豆得豆 • cố bất đắc 顧不得 • cố đắc quá lai 顧得過來 • đắc bệnh 得病 • đắc chí 得志 • đắc dụng 得用 • đắc đáo 得到 • đắc đạo 得道 • đắc đương 得当 • đắc đương 得當 • đắc lũng vọng thục 得隴望蜀 • đắc lực 得力 • đắc nghi 得宜 • đắc phân 得分 • đắc phiếu 得票 • đắc thắng 得勝 • đắc thất 得失 • đắc thế 得勢 • đắc thủ 得手 • đắc tội 得罪 • đắc tri 得知 • đắc xuất 得出 • đắc ý 得意 • đổng đắc 懂得 • giao long đắc thuỷ 蛟龍得水 • hiểu đắc 晓得 • hiểu đắc 曉得 • khốc tiếu bất đắc 哭笑不得 • kí đắc lũng, phục vọng thục 既得隴,復望蜀 • miễn bất đắc 免不得 • ngẫu đắc 偶得 • sậu đắc 驟得 • sở đắc 所得 • tâm đắc 心得 • tất đắc 必得 • tây nam đắc bằng 西南得朋 • thánh bỉ đắc bảo 聖彼得堡 • thủ đắc 取得 • thuyết đắc quá khứ 說得過去 • trị đắc 値得 • trị đắc 值得 • tương đắc 相得 • ưng đắc 应得 • ưng đắc 應得 • vạn bất đắc dĩ 萬不得以 • xả bất đắc 捨不得 • xả đắc 捨得 • xả đắc 舍得