Chữ hán
-
正 - chinh, chánh, chính
ただ.しい (tada.shii), ただ.す (tada.su), まさ (masa), まさ.に (masa.ni) - セイ (sei), ショウ (shō)
bào chính 庖正 • bát chính đạo 八正道 • bát loạn phản chính 撥亂反正 • bất chính 不正 • biện chính 辨正 • bình chính 平正 • bổ chính 補正 • cải chính 改正 • cánh chính 更正 • chân chính 真正 • chất chính 質正 • chính bổn 正本 • chính cung 正宮 • chính danh 正名 • chính diện 正面 • chính diện 正靣 • chính đại 正大 • chính đán 正旦 • chính đáng 正当 • chính đáng 正當 • chính đạo 正道 • chính hảo 正好 • chính hiệu 正号 • chính hiệu 正號 • chính khí 正氣 • chính khí ca 正氣歌 • chính lí 正理 • chính lộ 正路 • chính lý 正理 • chính môn 正門 • chính môn 正门 • chính nghĩa 正义 • chính nghĩa 正義 • chính ngọ 正午 • chính nguyệt 正月 • chính nhân 正人 • chính nhật 正日 • chính như 正如 • chính phạm 正犯 • chính quả 正果 • chính sắc 正色 • chính sóc 正朔 • chính sử 正史 • chính tại 正在 • chính tâm 正心 • chính thất 正室 • chính thê 正妻 • chính thống 正統 • chính thống 正统 • chính thức 正式 • chính thường 正常 • chính tông 正宗 • chính tổng 正總 • chính trung 正中 • chính truyền 正傳 • chính trực 正直 • chính xác 正确 • chính xác 正確 • công chính 公正 • cư chính 居正 • cương chính 刚正 • cương chính 剛正 • đính chính 訂正 • đoan chính 端正 • hiệu chính 效正 • hiệu chính 校正 • kiểu chính 矯正 • lệnh chính 令正 • lịch chính 曆正 • liêm chính 廉正 • minh chính 明正 • nghiêm chính 严正 • nghiêm chính 嚴正 • nhã chính 雅正 • phán chính 判正 • phản chính 反正 • phi chính 非正 • phủ chính 斧正 • quang minh chính đại 光明正大 • quy chính 歸正 • quy chính 規正 • tân chính 新正 • tu chính 修正
-
新 - tân
あたら.しい (atara.shii), あら.た (ara.ta), あら- (ara-), にい- (nii-) - シン (shin)
ba bố á tân kỷ nội á 巴布亚新几內亚 • ba bố á tân kỷ nội á 巴布亞新幾內亞 • cách cố đỉnh tân 革故鼎新 • cách tân 革新 • canh tân 更新 • duy tân 維新 • đỉnh tân 鼎新 • đoạn trường tân thanh 斷腸新聲 • nghênh tân 迎新 • pháp tân xã 法新社 • sơ kính tân trang 梳鏡新妝 • tân anh 新英 • tân binh 新兵 • tân cận 新近 • tân chế 新製 • tân chính 新正 • tân cương 新疆 • tân cựu 新舊 • tân dân 新民 • tân dương 新陽 • tân đại lục 新大陸 • tân đảo 新島 • tân gia ba 新加坡 • tân giáo 新教 • tân hi 新禧 • tân hình 新型 • tân hoan 新歡 • tân học 新學 • tân hôn 新婚 • tân hưng 新兴 • tân hưng 新興 • tân khoa 新科 • tân kì 新奇 • tân kỳ 新奇 • tân lang 新郎 • tân lập 新立 • tân lịch 新曆 • tân nguyệt 新月 • tân nhậm 新任 • tân nhân 新人 • tân nhiệm 新任 • tân niên 新年 • tân nương 新娘 • tân pháp 新法 • tân phụ 新婦 • tân sinh 新生 • tân tạo 新造 • tân tây lan 新西蘭 • tân thể 新體 • tân thế giới 新世界 • tân thiên 新阡 • tân thời 新時 • tân thời trang 新時粧 • tân thức 新式 • tân tiến 新進 • tân tiên 新鮮 • tân tiên 新鲜 • tân trào 新朝 • tân trào 新潮 • tân ước 新約 • tân văn 新聞 • tân văn 新闻 • tân xuân 新春 • thanh tân 清新 • tiệm tân 嶄新 • tiến tân 薦新 • tối tân 最新 • truyền kì tân phả 傳奇新譜 • yếm cựu hỉ tân 厭舊喜新