Chữ hán
-
田 - điền
た (ta) - デン (den)
ân điền 恩田 • bạc điền 薄田 • bảo điền 寶田 • biền điền 駢田 • canh điền 耕田 • cầu điền vấn xá 求田問舍 • chẩn điền 賑田 • công điền 公田 • diêm điền 鹽田 • doanh điền 營田 • đạc điền 度田 • đan điền 丹田 • điền chủ 田主 • điền địa 田地 • điền giả 田假 • điền giả 田者 • điền gian 田間 • điền kê 田雞 • điền kê 田鸡 • điền khí 田器 • điền kinh 田徑 • điền lạp 田獵 • điền phú 田賦 • điền sản 田產 • điền thổ 田土 • điền thử 田鼠 • điền tô 田租 • điền trạch 田宅 • điền tự diện 田字面 • điền viên 田園 • điền xá 田舍 • điền xá ông 田舍翁 • đồn điền 屯田 • hoang điền 荒田 • khẩn điền 墾田 • lam điền 藍田 • lực điền 力田 • môi điền 煤田 • nghĩa điền 義田 • nghiễn điền 硯田 • nhĩ điền 爾田 • ốc điền 沃田 • phì điền 肥田 • phúc điền 福田 • qua điền lí hạ 瓜田李下 • quan điền 官田 • quân điền 畇田 • quy điền 歸田 • tá điền 借田 • tang điền thương hải 桑田蒼海 • tế điền 祭田 • thạch điền 石田 • tịch điền 籍田 • tỉnh điền 井田 • trạch điền 澤田 • tự điền 祀田
-
老 - lão
お.いる (o.iru), ふ.ける (fu.keru) - ロウ (rō)
bách niên giai lão 百年偕老 • bang lão 邦老 • bào lão 鮑老 • cải lão hoàn đồng 改老還童 • cáo lão 告老 • chỉ lão hổ 紙老虎 • chước luân lão thủ 斫輪老手 • cổ lão 古老 • cô lão 孤老 • cố lão 故老 • dã lão 野老 • di lão 遺老 • di thượng lão nhân 圯上老人 • dưỡng lão 養老 • giai lão 偕老 • khổng lão 孔老 • kì lão 耆老 • lão ẩu 老嫗 • lão ấu 老幼 • lão bà 老婆 • lão bản 老闆 • lão bạng sinh châu 老蚌生珠 • lão bệnh 老病 • lão bộc 老僕 • lão bối 老輩 • lão du tử 老油子 • lão đại 老大 • lão đỗ 老杜 • lão gia 老家 • lão gia 老爺 • lão hữu 老友 • lão luyện 老練 • lão mẫu 老母 • lão nhược 老弱 • lão ông 老翁 • lão phu 老夫 • lão phụ 老父 • lão qua 老撾 • lão sư 老師 • lão thái long chung 老態龍鍾 • lão thành 老成 • lão thần 老臣 • lão thân 老親 • lão thật 老實 • lão thị 老是 • lão thiếu 老少 • lão thực 老實 • lão tiểu 老小 • lão trang 老莊 • lão trượng 老丈 • lão tử 老子 • lão ưng 老鷹 • lão ưng 老鹰 • long đầu lão đại 龍頭老大 • long đầu lão đại 龙头老大 • nam phụ lão ấu 男婦老幼 • nguyên lão 元老 • nguyệt lão 月老 • niên lão 年老 • phản lão hoàn đồng 反老還童 • phản lão hoàn đồng 返老還童 • phật lão 佛老 • phụ lão 父老 • quy lão 歸老 • suy lão 衰老 • thuỷ lão nha 水老鴉 • thuỷ lão nha 水老鸦 • trác luân lão thủ 斲輪老手 • trượng lão 丈老 • trưởng lão 長老 • trưởng lão 长老 • tuất lão 恤老
-
新 - tân
あたら.しい (atara.shii), あら.た (ara.ta), あら- (ara-), にい- (nii-) - シン (shin)
ba bố á tân kỷ nội á 巴布亚新几內亚 • ba bố á tân kỷ nội á 巴布亞新幾內亞 • cách cố đỉnh tân 革故鼎新 • cách tân 革新 • canh tân 更新 • duy tân 維新 • đỉnh tân 鼎新 • đoạn trường tân thanh 斷腸新聲 • nghênh tân 迎新 • pháp tân xã 法新社 • sơ kính tân trang 梳鏡新妝 • tân anh 新英 • tân binh 新兵 • tân cận 新近 • tân chế 新製 • tân chính 新正 • tân cương 新疆 • tân cựu 新舊 • tân dân 新民 • tân dương 新陽 • tân đại lục 新大陸 • tân đảo 新島 • tân gia ba 新加坡 • tân giáo 新教 • tân hi 新禧 • tân hình 新型 • tân hoan 新歡 • tân học 新學 • tân hôn 新婚 • tân hưng 新兴 • tân hưng 新興 • tân khoa 新科 • tân kì 新奇 • tân kỳ 新奇 • tân lang 新郎 • tân lập 新立 • tân lịch 新曆 • tân nguyệt 新月 • tân nhậm 新任 • tân nhân 新人 • tân nhiệm 新任 • tân niên 新年 • tân nương 新娘 • tân pháp 新法 • tân phụ 新婦 • tân sinh 新生 • tân tạo 新造 • tân tây lan 新西蘭 • tân thể 新體 • tân thế giới 新世界 • tân thiên 新阡 • tân thời 新時 • tân thời trang 新時粧 • tân thức 新式 • tân tiến 新進 • tân tiên 新鮮 • tân tiên 新鲜 • tân trào 新朝 • tân trào 新潮 • tân ước 新約 • tân văn 新聞 • tân văn 新闻 • tân xuân 新春 • thanh tân 清新 • tiệm tân 嶄新 • tiến tân 薦新 • tối tân 最新 • truyền kì tân phả 傳奇新譜 • yếm cựu hỉ tân 厭舊喜新