Login
Vietnamese

早瀬 (はやせ)

Chữ hán

  • 瀬 - <nil> - <nil> <nil>
  • 早 - tảo はや.い (haya.i), はや (haya), はや- (haya-), はや.まる (haya.maru), はや.める (haya.meru), さ- (sa-) - ソウ (sō), サッ (sa') tảo dĩ 早已 • tảo đạt 早達 • tảo hôn 早婚 • tảo huệ 早慧 • tảo khởi 早起 • tảo kỳ 早期 • tảo liệu 早料 • tảo phạn 早飯 • tảo phạn 早饭 • tảo ta 早些 • tảo thành 早成 • tảo thần 早晨 • tảo thế 早世 • tảo thuỵ 早睡 • tảo thượng 早上 • tảo tiên 早先 • tảo tri 早知 • tảo triều 早潮 • tảo vãn 早晚 • tảo xan 早餐 • tần tảo 儘早 • tần tảo 尽早