Login
Vietnamese

早雲山 (そううんざん)

Chữ hán

  • 早 - tảo はや.い (haya.i), はや (haya), はや- (haya-), はや.まる (haya.maru), はや.める (haya.meru), さ- (sa-) - ソウ (sō), サッ (sa') tảo dĩ 早已 • tảo đạt 早達 • tảo hôn 早婚 • tảo huệ 早慧 • tảo khởi 早起 • tảo kỳ 早期 • tảo liệu 早料 • tảo phạn 早飯 • tảo phạn 早饭 • tảo ta 早些 • tảo thành 早成 • tảo thần 早晨 • tảo thế 早世 • tảo thuỵ 早睡 • tảo thượng 早上 • tảo tiên 早先 • tảo tri 早知 • tảo triều 早潮 • tảo vãn 早晚 • tảo xan 早餐 • tần tảo 儘早 • tần tảo 尽早
  • 雲 - vân くも (kumo), -ぐも (-gumo) - ウン (un) âm vân 陰雲 • bạc vân 薄雲 • bạch vân 白雲 • bạch vân hương 白雲鄉 • bạch vân quốc ngữ thi 白雲國語詩 • bạch vân thạch 白雲石 • bạch vân thi 白雲詩 • bạch vân thương cẩu 白雲蒼狗 • bích vân 碧雲 • can vân 干雲 • cảnh vân 景雲 • cao nghĩa bạc vân 高義薄雲 • chiến vân 戰雲 • cô vân dã hạc 孤雲野鶴 • đại hạn vọng vân nghê 大旱望雲霓 • đằng vân 騰雲 • hành vân 行雲 • khánh vân 慶雲 • kim vân kiều truyện 金雲翹傳 • lăng vân 淩雲 • long vân 龍雲 • lục vân tiên 陸雲仙 • ngũ vân 五雲 • phong vân 風雲 • phù vân 浮雲 • sao vân 捎雲 • sao vân 梢雲 • sầu vân 愁雲 • tán vân 散雲 • tằng vân 層雲 • thanh vân 青雲 • tinh vân 星雲 • tường vân 祥雲 • vân biều tập 雲瓢集 • vân cẩm 雲錦 • vân cẩu 雲狗 • vân cù 雲衢 • vân dịch 雲液 • vân du 雲遊 • vân đài 雲臺 • vân đan 雲丹 • vân đoan 雲端 • vân hà 雲霞 • vân hương 雲鄉 • vân lâu 雲樓 • vân long 雲龍 • vân mẫu 雲母 • vân mộng 雲夢 • vân nê 雲泥 • vân nga 雲娥 • vân phòng 雲房 • vân tập 雲集 • vân thải 雲彩 • vân thê 雲棲 • vân thiên 雲天 • vân thôn 雲吞 • vân thuỷ 雲水 • vân tiêu 雲霄 • vân trình 雲程 • vân vũ 雲雨 • vân vụ 雲霧 • yên vân 煙雲
  • 山 - san, sơn やま (yama) - サン (san), セン (sen) á lịch sơn đại 亞歷山大 • bác sơn hương lô 博山香爐 • bạch sơn 白山 • bạt sơn cử đỉnh 拔山舉鼎 • băng sơn 冰山 • bồng sơn 蓬山 • cao sơn lưu thuỷ 高山流水 • côn sơn 崑山 • côn sơn ca 崑山歌 • cử đỉnh bạt sơn 舉鼎拔山 • cựu kim sơn 舊金山 • danh sơn 名山 • du sơn 遊山 • đường sơn 唐山 • giả sơn 假山 • giang sơn 江山 • hoả diệm sơn 火焰山 • hoả sơn 火山 • hoành sơn 橫山 • khai sơn 開山 • lam sơn 藍山 • lam sơn thực lục 藍山實錄 • lạng sơn 諒山 • mi sơn 眉山 • minh sơn 盟山 • na sơn 那山 • ngọc sơn 玉山 • nùng sơn 濃山 • phún hoả sơn 噴火山 • quá sơn pháo 過山礮 • quế sơn 桂山 • quế sơn thi tập 桂山詩集 • sầm sơn 岑山 • sơn cao thuỷ trường 山高水長 • sơn căn 山根 • sơn chúng 山衆 • sơn cốc 山谷 • sơn công 山公 • sơn cùng thuỷ tận 山窮水盡 • sơn cư 山居 • sơn cước 山脚 • sơn cước 山腳 • sơn cước 山踋 • sơn dã 山野 • sơn dân 山民 • sơn dược 山藥 • sơn dương 山羊 • sơn đẩu 山斗 • sơn đỉnh 山頂 • sơn đỉnh 山顶 • sơn động 山洞 • sơn hà 山河 • sơn hải 山海 • sơn hào 山餚 • sơn hệ 山系 • sơn hô 山呼 • sơn hồ 山湖 • sơn kê 山雞 • sơn khê 山溪 • sơn lăng 山陵 • sơn lâm 山林 • sơn lĩnh 山嶺 • sơn lộc 山麓 • sơn mạch 山脈 • sơn man 山蠻 • sơn minh 山明 • sơn minh 山盟 • sơn môn 山門 • sơn nhạc 山嶽 • sơn nhai 山崖 • sơn nhân 山人 • sơn phong 山峰 • sơn phong 山風 • sơn quân 山君 • sơn quynh 山扃 • sơn tây 山西 • sơn thanh 山青 • sơn thần 山神 • sơn thù du 山茱萸 • sơn thuỷ 山水 • sơn thuỷ hoạ 山水畫 • sơn trà 山茶 • sơn tra tử 山查子 • sơn trang 山莊 • sơn trân 山珍 • sơn viên 山園 • sơn vu 山芋 • sơn xuyên 山川 • sùng sơn 崇山 • suy sơn bại thuỷ 衰山敗水 • sử văn phụ sơn 使蚊負山 • tam sơn 三山 • tây sơn 西山 • thái sơn 泰山 • thanh sơn 青山 • thệ hải minh sơn 誓海盟山 • thiên sơn 千山 • thiên sơn vạn thuỷ 千山萬水 • tiên sơn tập 仙山集 • vu sơn 巫山 • xuân sơn 春山 • xuyên sơn giáp 穿山甲