Login
Vietnamese
Home / ゆいレール / 旭橋

旭橋 (あさひばし)

Chữ hán

  • 旭 - húc あさひ (asahi) - キョク (kyoku) Mặt trời vừa mới ló ra — Sáng sủa.
  • 橋 - cao, khiêu, kiếu, kiều, kiểu はし (hashi) - キョウ (kyō) Uốn lại cho thẳng. Uốn nắn sửa đổi — Các âm khác là Kiếu, Kiều.

Các tuyến tàu đi qua