Chữ hán
-
星 - tinh
ほし (hoshi), -ぼし (-boshi) - セイ (sei), ショウ (shō)
bạn tinh 伴星 • bột tinh 孛星 • chiêm tinh 占星 • chuẩn tinh 準星 • cự tinh 巨星 • cứu tinh 救星 • đa tinh 多星 • đại hành tinh 大行星 • hạ cá tinh kỳ 下个星期 • hạ cá tinh kỳ 下個星期 • hành tinh 行星 • hoả tinh 火星 • hung tinh 凶星 • khách tinh 客星 • kim tinh 金星 • linh tinh 零星 • lưu tinh 流星 • minh tinh 明星 • mộc tinh 木星 • phúc tinh 福星 • quân công bội tinh 軍功佩星 • sảng nhược nhật tinh 爽若日星 • sát tinh 煞星 • thọ tinh 壽星 • thọ tinh 寿星 • thổ tinh 土星 • thuỷ tinh 水星 • tiểu tinh 小星 • tinh cầu 星球 • tinh kì 星期 • tinh kì nhật 星期日 • tinh kỳ 星期 • tinh lang 星郎 • tinh sương 星霜 • tinh thần 星辰 • tinh thể 星体 • tinh thể 星體 • tinh toạ 星座 • tinh tú 星宿 • tinh vân 星云 • tinh vân 星雲 • tuệ tinh 彗星 • vật hoán tinh di 物换星移 • vật hoán tinh di 物換星移 • vệ tinh 衛星 • viêm tinh 炎星 • yêu tinh 妖星
-
田 - điền
た (ta) - デン (den)
ân điền 恩田 • bạc điền 薄田 • bảo điền 寶田 • biền điền 駢田 • canh điền 耕田 • cầu điền vấn xá 求田問舍 • chẩn điền 賑田 • công điền 公田 • diêm điền 鹽田 • doanh điền 營田 • đạc điền 度田 • đan điền 丹田 • điền chủ 田主 • điền địa 田地 • điền giả 田假 • điền giả 田者 • điền gian 田間 • điền kê 田雞 • điền kê 田鸡 • điền khí 田器 • điền kinh 田徑 • điền lạp 田獵 • điền phú 田賦 • điền sản 田產 • điền thổ 田土 • điền thử 田鼠 • điền tô 田租 • điền trạch 田宅 • điền tự diện 田字面 • điền viên 田園 • điền xá 田舍 • điền xá ông 田舍翁 • đồn điền 屯田 • hoang điền 荒田 • khẩn điền 墾田 • lam điền 藍田 • lực điền 力田 • môi điền 煤田 • nghĩa điền 義田 • nghiễn điền 硯田 • nhĩ điền 爾田 • ốc điền 沃田 • phì điền 肥田 • phúc điền 福田 • qua điền lí hạ 瓜田李下 • quan điền 官田 • quân điền 畇田 • quy điền 歸田 • tá điền 借田 • tang điền thương hải 桑田蒼海 • tế điền 祭田 • thạch điền 石田 • tịch điền 籍田 • tỉnh điền 井田 • trạch điền 澤田 • tự điền 祀田