Login
Vietnamese

春田 (はるた)

Chữ hán

  • 田 - điền た (ta) - デン (den) ân điền 恩田 • bạc điền 薄田 • bảo điền 寶田 • biền điền 駢田 • canh điền 耕田 • cầu điền vấn xá 求田問舍 • chẩn điền 賑田 • công điền 公田 • diêm điền 鹽田 • doanh điền 營田 • đạc điền 度田 • đan điền 丹田 • điền chủ 田主 • điền địa 田地 • điền giả 田假 • điền giả 田者 • điền gian 田間 • điền kê 田雞 • điền kê 田鸡 • điền khí 田器 • điền kinh 田徑 • điền lạp 田獵 • điền phú 田賦 • điền sản 田產 • điền thổ 田土 • điền thử 田鼠 • điền tô 田租 • điền trạch 田宅 • điền tự diện 田字面 • điền viên 田園 • điền xá 田舍 • điền xá ông 田舍翁 • đồn điền 屯田 • hoang điền 荒田 • khẩn điền 墾田 • lam điền 藍田 • lực điền 力田 • môi điền 煤田 • nghĩa điền 義田 • nghiễn điền 硯田 • nhĩ điền 爾田 • ốc điền 沃田 • phì điền 肥田 • phúc điền 福田 • qua điền lí hạ 瓜田李下 • quan điền 官田 • quân điền 畇田 • quy điền 歸田 • tá điền 借田 • tang điền thương hải 桑田蒼海 • tế điền 祭田 • thạch điền 石田 • tịch điền 籍田 • tỉnh điền 井田 • trạch điền 澤田 • tự điền 祀田
  • 春 - xuân はる (haru) - シュン (shun) diệu thủ hồi xuân 妙手回春 • du xuân 遊春 • dương xuân 陽春 • hàm xuân 酣春 • hồi xuân 回春 • hồn xuân 珲春 • hồn xuân 琿春 • khai xuân 開春 • lâm xuân 臨春 • lập xuân 立春 • mãi xuân 買春 • mãn diện xuân phong 滿面春風 • mạnh xuân 孟春 • mộ xuân 暮春 • nghênh xuân 迎春 • phú xuân 富春 • quý xuân 季春 • sơ xuân 初春 • tam xuân 三春 • tàn xuân 殘春 • tân xuân 新春 • thanh xuân 青春 • thưởng xuân 賞春 • trọng xuân 仲春 • trường xuân 長春 • xuân bảng 春榜 • xuân bệnh 春病 • xuân cảnh 春景 • xuân duẩn 春筍 • xuân dung 春容 • xuân đình 春亭 • xuân giang 春江 • xuân hoa 春花 • xuân huy 春暉 • xuân khí 春氣 • xuân kì 春期 • xuân lan 春蘭 • xuân liên 春联 • xuân liên 春聯 • xuân lộ 春露 • xuân mộng 春夢 • xuân nhật 春日 • xuân nữ 春女 • xuân phân 春分 • xuân phong 春風 • xuân phương 春芳 • xuân quang 春光 • xuân quý 春季 • xuân sắc 春色 • xuân sầu 春愁 • xuân sơn 春山 • xuân tâm 春心 • xuân tế 春祭 • xuân thiên 春天 • xuân thu 春秋 • xuân tiết 春節 • xuân tiết 春节 • xuân tiêu 春霄 • xuân tình 春情 • xuân toả 春鎖 • xuân vũ 春雨 • xuân ý 春意 • xuân y 春衣