Chữ hán
-
庭 - thính, đình
にわ (niwa) - テイ (tei)
a căn đình 阿根庭 • biên đình 邊庭 • cung đình 宮庭 • dịch đình 掖庭 • đình huấn 庭訓 • đình liệu 庭燎 • đình trưởng 庭長 • đình trưởng 庭长 • đình vi 庭爲 • đình viên 庭园 • đình viên 庭園 • đình viện 庭院 • động đình 洞庭 • gia đình 家庭 • kính đình 徑庭 • long đình 龍庭 • nội đình 內庭 • pháp đình 法庭 • sảnh đình 廳庭 • thiên đình 天庭 • tiểu gia đình 小家庭 • triều đình 朝庭 • trung đình 中庭 • tụng đình 訟庭 • xu đình 趨庭 • xuân đình 椿庭
-
時 - thì, thời
とき (toki), -どき (-doki) - ジ (ji)
bất hợp thời 不合時 • bất hợp thời nghi 不合時宜 • bất thức thời vụ 不識時務 • bình thời 平時 • bô thời 餔時 • cập thời 及時 • cấp thời 急時 • chiến thời 戰時 • cựu thời 舊時 • dị thời 異時 • di thời 移時 • đa thời 多時 • điều trần thời sự 條陳時事 • đồng thời 同時 • đương thời 當時 • giao thời 交時 • hà thời 何時 • hợp thời 合時 • hữu thời 有時 • kim thời 今時 • lâm thời 臨時 • mão thời 卯時 • mỗ thời 某時 • ngọ thời 午時 • nhất thời 一時 • nhược thời 若時 • nông thời 農時 • phiến thời 片時 • sinh thời 生時 • sửu thời 丑時 • tạm thời 暫時 • tân thời 新時 • tân thời trang 新時粧 • thân thời 申時 • thích thời 適時 • thiên thời 天時 • thiếu thời 少時 • thịnh thời 盛時 • thời báo 時報 • thời biểu 時表 • thời cơ 時機 • thời cục 時局 • thời đại 時代 • thời đàm 時談 • thời giá 時價 • thời gian 時間 • thời hậu 時候 • thời khắc 時刻 • thời khí 時氣 • thời kì 時期 • thời kỳ 時期 • thời luận 時論 • thời mao 時髦 • thời nghi 時宜 • thời sự 時事 • thời thái 時態 • thời thế 時勢 • thời thượng 時尚 • thời thường 時常 • thời tiết 時節 • thời trang 時裝 • thời trân 時珍 • thời vận 時運 • thời vụ 時務 • thức thời 識時 • tí thời 子時 • tiểu thời 小時 • trợ thời 助時 • tứ thời 四時 • tứ thời khúc 四時曲 • tức thời 即時 • ưu thời 憂時 • vi thời 微時 • xu thời 趨時