Login
Vietnamese

曲沢 (まがりさわ)

Chữ hán

  • 曲 - khúc ま.がる (ma.garu), ま.げる (ma.geru), くま (kuma) - キョク (kyoku) ẩn khúc 隱曲 • bạc khúc 薄曲 • bàn khúc 盤曲 • bộ khúc 部曲 • ca khúc 歌曲 • chinh phụ ngâm khúc 征婦吟曲 • cung oán ngâm khúc 宮怨吟曲 • điệp khúc 疉曲 • hí khúc 戲曲 • hoài nam khúc 懷南曲 • khuất khúc 屈曲 • khúc chiết 曲折 • khúc trực 曲直 • khúc tuyến 曲線 • khúc tuyến 曲缐 • loan khúc 弯曲 • loan khúc 彎曲 • nhạc khúc 樂曲 • nhập giang tuỳ khúc 入江隨曲 • oan khúc 冤曲 • quyển khúc 卷曲 • quyển khúc 捲曲 • sáp khúc 插曲 • sứ trình khúc 使程曲 • sứ trình tiện lãm khúc 使程便覽曲 • tà khúc 邪曲 • tâm khúc 心曲 • trung khúc 衷曲 • tứ thời khúc 四時曲 • uỷ khúc 委曲
  • 沢 - <nil> - <nil> <nil>