Chữ hán
-
田 - điền
た (ta) - デン (den)
ân điền 恩田 • bạc điền 薄田 • bảo điền 寶田 • biền điền 駢田 • canh điền 耕田 • cầu điền vấn xá 求田問舍 • chẩn điền 賑田 • công điền 公田 • diêm điền 鹽田 • doanh điền 營田 • đạc điền 度田 • đan điền 丹田 • điền chủ 田主 • điền địa 田地 • điền giả 田假 • điền giả 田者 • điền gian 田間 • điền kê 田雞 • điền kê 田鸡 • điền khí 田器 • điền kinh 田徑 • điền lạp 田獵 • điền phú 田賦 • điền sản 田產 • điền thổ 田土 • điền thử 田鼠 • điền tô 田租 • điền trạch 田宅 • điền tự diện 田字面 • điền viên 田園 • điền xá 田舍 • điền xá ông 田舍翁 • đồn điền 屯田 • hoang điền 荒田 • khẩn điền 墾田 • lam điền 藍田 • lực điền 力田 • môi điền 煤田 • nghĩa điền 義田 • nghiễn điền 硯田 • nhĩ điền 爾田 • ốc điền 沃田 • phì điền 肥田 • phúc điền 福田 • qua điền lí hạ 瓜田李下 • quan điền 官田 • quân điền 畇田 • quy điền 歸田 • tá điền 借田 • tang điền thương hải 桑田蒼海 • tế điền 祭田 • thạch điền 石田 • tịch điền 籍田 • tỉnh điền 井田 • trạch điền 澤田 • tự điền 祀田
-
月 - nguyệt
つき (tsuki) - ゲツ (getsu), ガツ (gatsu)
ánh nguyệt độc thư 映月讀書 • bạch nguyệt 白月 • bán nguyệt 半月 • bát nguyệt 八月 • bế nguyệt tu hoa 閉月羞花 • bích nguyệt 璧月 • bộ nguyệt 步月 • bồ nguyệt 蒲月 • cao nguyệt 皋月 • chánh nguyệt 正月 • chính nguyệt 正月 • cô nguyệt 辜月 • cúc nguyệt 菊月 • cửu nguyệt 九月 • dần nguyệt 寅月 • di nguyệt 彌月 • dư nguyệt 余月 • dư nguyệt 餘月 • dương nguyệt 陽月 • đại nguyệt 大月 • đạp nguyệt 踏月 • đề nguyệt 提月 • đoan nguyệt 端月 • đồ nguyệt 涂月 • hạ cá nguyệt 下个月 • hạ cá nguyệt 下個月 • hoa nguyệt 花月 • huyền nguyệt 玄月 • kiệm nguyệt 儉月 • kinh nguyệt 經月 • lạc nguyệt 落月 • lãnh nguyệt 冷月 • lạp nguyệt 臘月 • lâm nguyệt 臨月 • lộng nguyệt 弄月 • lục nguyệt 六月 • lương nguyệt 良月 • mãn nguyệt 滿月 • mạnh nguyệt 孟月 • mật nguyệt 蜜月 • mi nguyệt 眉月 • minh nguyệt 明月 • ngọ nguyệt 午月 • ngũ nguyệt 五月 • nguyệt ảnh 月影 • nguyệt bạch 月白 • nguyệt bán 月半 • nguyệt biểu 月表 • nguyệt bình 月評 • nguyệt bổng 月俸 • nguyệt cát 月吉 • nguyệt cầm 月琴 • nguyệt cấp 月給 • nguyệt cầu 月球 • nguyệt chiêm 月瞻 • nguyệt cung 月宮 • nguyệt diện 月面 • nguyệt diệu 月曜 • nguyệt đài 月台 • nguyệt đán 月旦 • nguyệt đán bình 月旦評 • nguyệt đầu 月頭 • nguyệt điện 月殿 • nguyệt hạ 月下 • nguyệt hạ mỹ nhân 月下美人 • nguyệt hoa 月花 • nguyệt kết 月結 • nguyệt kị 月忌 • nguyệt kì 月期 • nguyệt kinh 月經 • nguyệt lạc 月落 • nguyệt lạc sâm hoành 月落參橫 • nguyệt lão 月老 • nguyệt lịch 月历 • nguyệt lịch 月曆 • nguyệt lộ 月露 • nguyệt luân 月輪 • nguyệt lượng 月亮 • nguyệt lương 月糧 • nguyệt minh 月冥 • nguyệt nga 月娥 • nguyệt phần 月份 • nguyệt phủ 月府 • nguyệt quang 月光 • nguyệt quỹ 月匱 • nguyệt san 月刊 • nguyệt sự 月事 • nguyệt tận 月盡 • nguyệt thỏ 月兔 • nguyệt thu 月秋 • nguyệt thực 月蚀 • nguyệt thực 月蝕 • nguyệt tịch 月夕 • nguyệt tín 月信 • nguyệt tức 月息 • nguyệt vĩ 月尾 • nguyệt vọng 月望 • nhập nguyệt 入月 • nhật cư nguyệt chư 日居月諸 • nhất nguyệt 一月 • nhật nguyệt 日月 • nhị nguyệt 二月 • nhuận nguyệt 閏月 • nông nguyệt 農月 • phạp nguyệt 乏月 • phong nguyệt 風月 • quế nguyệt 桂月 • quý nguyệt 季月 • sóc nguyệt 朔月 • sơ nguyệt 初月 • sương nguyệt 霜月 • tà nguyệt 斜月 • tam cá nguyệt 三個月 • tam nguyệt 三月 • tàn nguyệt 殘月 • tân nguyệt 新月 • thập nguyệt 十月 • thất nguyệt 七月 • thượng nguyệt 上月 • thưởng nguyệt 賞月 • tiểu nguyệt 小月 • trọng nguyệt 仲月 • tuế nguyệt 岁月 • tuế nguyệt 歲月 • tứ nguyệt 四月 • tưu nguyệt 陬月 • viên nguyệt 圓月 • vịnh nguyệt 詠月 • vọng nguyệt 望月 • vượng nguyệt 旺月 • yêm nguyệt 淹月 • yển nguyệt 偃月 • yển nguyệt đao 偃月刀