Chữ hán
-
年 - niên
とし (toshi) - ネン (nen)
bách niên 百年 • bách niên giai lão 百年偕老 • bách niên hảo hợp 百年好合 • bái niên 拜年 • bỉ niên 比年 • biên niên 編年 • bình niên 平年 • cao niên 高年 • chu niên 周年 • chu niên 週年 • chung niên 終年 • cơ niên 饑年 • cùng niên luỹ thế 窮年累世 • diên niên 延年 • diệu niên 妙年 • dư niên 餘年 • đa niên 多年 • đãi niên 待年 • đinh niên 丁年 • đồng niên 同年 • đương niên 當年 • hành niên 行年 • hoa niên 花年 • hoang niên 荒年 • khai niên 開年 • khang niên 康年 • khứ niên 去年 • kim niên 今年 • kinh niên 經年 • lai niên 來年 • luỹ niên 累年 • mạt niên 末年 • mậu niên 茂年 • minh niên 明年 • mộ niên 暮年 • mỗi niên 毎年 • mỗi niên 每年 • nghênh niên 迎年 • nhuận niên 閏年 • niên biểu 年表 • niên canh 年庚 • niên chung 年終 • niên đại 年代 • niên để 年底 • niên giám 年鉴 • niên giám 年鑑 • niên hạn 年限 • niên hiệu 年號 • niên hoa 年華 • niên huynh 年兄 • niên khinh 年輕 • niên khinh 年轻 • niên kỉ 年紀 • niên kim 年金 • niên lão 年老 • niên lịch 年曆 • niên linh 年齡 • niên linh 年龄 • niên mại 年迈 • niên mại 年邁 • niên phổ 年譜 • niên sơ 年初 • niên thanh 年青 • niên thiếu 年少 • niên thủ 年首 • niên vĩ 年尾 • niên xỉ 年齒 • phong niên 豐年 • quá niên 過年 • suy niên 衰年 • tàn niên 殘年 • tân niên 新年 • tất niên 畢年 • tề niên 齊年 • thành niên 成年 • thanh niên 青年 • thập niên thụ mộc, bách niên thụ nhân 十年樹木,百年樹人 • thiên niên uân 千年蒀 • thiên niên uân 千年蒕 • thiếu niên 少年 • tích niên 昔年 • tiền niên 前年 • tráng niên 壯年 • trung niên 中年 • vãn niên 晚年 • vạn niên 萬年 • vãng niên 往年 • vị thành niên 未成年 • vong niên 忘年 • ỷ niên 綺年
-
有 - dựu, hữu, hựu
あ.る (a.ru) - ユウ (yū), ウ (u)
Dùng như chữ Hựu 又. Một Âm là Hữu.