Login
Vietnamese

有栖川 (ありすがわ)

Chữ hán

  • 栖 - thê, tây, tê す.む (su.mu) - セイ (sei) tê tê 栖栖
  • 川 - xuyên かわ (kawa) - セン (sen) băng xuyên 冰川 • sơn xuyên 山川 • tạc xuyên 鑿川 • thường xuyên 常川 • tứ xuyên 四川 • vị xuyên 洧川 • xuyên khung 川芎 • xuyên phổ 川普 • y xuyên 伊川
  • 有 - dựu, hữu, hựu あ.る (a.ru) - ユウ (yū), ウ (u) Dùng như chữ Hựu 又. Một Âm là Hữu.