Login
Vietnamese

有珠 (うす)

Chữ hán

  • 珠 - châu たま (tama) - シュ (shu) bạng châu 蚌珠 • chân châu 真珠 • châu bảo 珠寶 • châu hoàn 珠還 • châu hoàn hợp phố 珠還合圃 • châu hoàn hợp phố 珠還合浦 • châu kê 珠雞 • châu lệ 珠淚 • châu liêm 珠簾 • châu liên bích hợp 珠聯璧合 • châu mẫu 珠母 • châu ngọc 珠玉 • châu nhi 珠兒 • châu thai 珠胎 • châu tử 珠子 • chưởng châu 掌珠 • chưởng thượng minh châu 掌上明珠 • di châu 遺珠 • dựng châu 孕珠 • hãn châu 汗珠 • lão bạng sinh châu 老蚌生珠 • mễ châu tân quế 米珠薪桂 • mị châu 媚珠 • minh châu 明珠 • nhãn châu 眼珠 • nhĩ châu 耳珠 • phôi châu 肧珠 • quán châu 貫珠 • sổ châu 數珠 • tần châu 蠙珠 • thương côn châu ngọc tập 滄崑珠玉集 • trầm châu 沈珠 • trân châu 珍珠
  • 有 - dựu, hữu, hựu あ.る (a.ru) - ユウ (yū), ウ (u) Dùng như chữ Hựu 又. Một Âm là Hữu.