Login
Vietnamese

朝霧 (あさぎり)

Chữ hán

  • 朝 - triêu, triều, trào あさ (asa) - チョウ (chō) tân trào 新朝
  • 霧 - vụ きり (kiri) - ム (mu), ボウ (bō), ブ (bu) mãn đầu vụ thuỷ 滿頭霧水 • phún vụ khí 噴霧器 • vân vụ 雲霧 • vụ tắc 霧塞 • yên vụ 煙霧