Login
Vietnamese
Home / JR成田線 / 木下

木下 (きおろし)

Chữ hán

  • 下 - há, hạ した (shita), しも (shimo), もと (moto), さ.げる (sa.geru), さ.がる (sa.garu), くだ.る (kuda.ru), くだ.り (kuda.ri), くだ.す (kuda.su), -くだ.す (-kuda.su), くだ.さる (kuda.saru), お.ろす (o.rosu), お.りる (o.riru) - カ (ka), ゲ (ge) bất hạ 不下 • bất hạ vu 不下于 • bệ hạ 陛下 • bộ hạ 部下 • các hạ 閣下 • chi hạ 之下 • dĩ hạ 以下 • đái hạ 帶下 • đê hạ 低下 • để hạ nhân 底下人 • địa hạ 地下 • điện hạ 殿下 • điều trần thiên hạ đại thế 條陳天下大世 • giang hà nhật hạ 江河日下 • hạ ba 下巴 • hạ bán 下半 • hạ ban 下班 • hạ bán thân 下半身 • hạ bối tử 下輩子 • hạ bút 下筆 • hạ cá nguyệt 下个月 • hạ cá nguyệt 下個月 • hạ cá tinh kỳ 下个星期 • hạ cá tinh kỳ 下個星期 • hạ cam 下疳 • hạ chi 下肢 • hạ chú 下属 • hạ chú 下屬 • hạ cố 下顧 • hạ du 下游 • hạ đẳng 下等 • hạ giá 下價 • hạ giáng 下降 • hạ giới 下界 • hạ hồi 下囘 • hạ huyền 下弦 • hạ khí 下氣 • hạ khuê 下邽 • hạ khứ 下去 • hạ lạc 下落 • hạ lại 下吏 • hạ lệnh 下令 • hạ liệt 下列 • hạ lưu 下流 • hạ mã 下馬 • hạ nghị viện 下議院 • hạ ngọ 下午 • hạ ngục 下狱 • hạ ngục 下獄 • hạ nguyên 下元 • hạ quan 下官 • hạ quốc 下國 • hạ quỵ 下跪 • hạ sao 下梢 • hạ sĩ 下士 • hạ tải 下載 • hạ tải 下载 • hạ tằng 下层 • hạ tằng 下層 • hạ thành 下城 • hạ tháp 下榻 • hạ thần 下唇 • hạ thần 下臣 • hạ thế 下世 • hạ thọ 下壽 • hạ thọ 下夀 • hạ thổ 下土 • hạ thủ 下手 • hạ tràng 下場 • hạ tuần 下旬 • hạ tứ 下賜 • hạ vấn 下問 • hạ vũ 下雨 • hạ xỉ 下齒 • hạ xỉ 下齿 • hãn hạ 汗下 • hữu lưỡng hạ tử 有兩下子 • lâm hạ 林下 • lâu hạ 楼下 • lâu hạ 樓下 • môn hạ 門下 • một hạ sao 沒下梢 • mục hạ vô nhân 目下無人 • nguyệt hạ 月下 • nguyệt hạ mỹ nhân 月下美人 • phóng hạ 放下 • qua điền lí hạ 瓜田李下 • tá hạ 卸下 • tại hạ 在下 • tất hạ 膝下 • thành hạ 城下 • tháp hạ 塌下 • thần hạ 臣下 • thiên hạ 天下 • thủ hạ 取下 • thủ hạ 手下 • thuộc hạ 属下 • thuộc hạ 屬下 • thuỳ hạ 垂下 • thượng hạ 上下 • thượng hạ văn 上下文 • toạ hạ 坐下 • trị hạ 治下 • trịch hạ 擲下 • triệt hạ 撤下 • túc hạ 足下 • tùng hạ 松下 • xá hạ 舍下 • yến hạ 咽下
  • 木 - mộc き (ki), こ- (ko-) - ボク (boku), モク (moku) bàn mộc 蟠木 • báng mộc 謗木 • chẩm mộc 枕木 • di hoa tiếp mộc 移花接木 • đặc lạc y mộc mã 特洛伊木馬 • độc mộc châu 獨木舟 • hoại mộc 壞木 • huỷ mộc 卉木 • khô mộc 枯木 • mộc bản 木板 • mộc cẩn 木槿 • mộc chủ 木主 • mộc công 木公 • mộc công 木工 • mộc diệu 木曜 • mộc đạc 木鐸 • mộc già 木枷 • mộc lan 木蘭 • mộc mẫu 木母 • mộc miên 木棉 • mộc ngẫu 木偶 • mộc ngư 木魚 • mộc nhĩ 木耳 • mộc nô 木奴 • mộc nột 木訥 • mộc qua 木瓜 • mộc thạch 木石 • mộc thán 木炭 • mộc thiệt 木舌 • mộc tinh 木星 • mộc tượng 木匠 • mộc vương 木王 • ngụ mộc 寓木 • phạt mộc 伐木 • phong mộc 風木 • sa mộc 沙木 • tài mộc 材木 • tam mộc thành sâm 三木成森 • thảo mộc 草木 • thập niên thụ mộc, bách niên thụ nhân 十年樹木,百年樹人 • tiếp mộc 接木

Các tuyến tàu đi qua