Login
Vietnamese

木曽福島 (きそふくしま)

Chữ hán

  • 島 - đảo しま (shima) - トウ (tō) bán đảo 半島 • băng đảo 冰島 • bồng đảo 蓬島 • côn đảo 崑島 • đảo quốc 島國 • đảo tự 島嶼 • hải đảo 海島 • minh đảo 溟島 • quần đảo 羣島 • tam đảo 三島 • tân đảo 新島
  • 曽 - tằng かつ (katsu), かつて (katsute), すなわち (sunawachi) - ソウ (sō), ソ (so), ゾウ (zō) 1. Một dạng của chữ “tằng” 曾.
  • 福 - phúc - フク (fuku) ẩm phúc 飲福 • bạc phúc 薄福 • chúc phúc 祝福 • đại bão khẩu phúc 大飽口福 • đại hồng phúc 大洪福 • giáng phúc 降福 • hà phúc 遐福 • hạnh phúc 幸福 • hưởng phúc 享福 • ngũ phúc 五福 • phúc ấm 福廕 • phúc âm 福音 • phúc bạc 福薄 • phúc bất trùng lai 福不重來 • phúc đẳng hà sa 福等河沙 • phúc địa 福地 • phúc điền 福田 • phúc đức 福徳 • phúc hậu 福厚 • phúc hoạ 福禍 • phúc lộc 福祿 • phúc lợi 福利 • phúc nhân 福人 • phúc phận 福分 • phúc thái 福泰 • phúc thần 福神 • phúc thiện 福善 • phúc thọ 福夀 • phúc thọ cao 福夀膏 • phúc tinh 福星 • phúc trạch 福澤 • phúc tướng 福相 • si nhân si phúc 癡人癡福 • tác phúc 作福 • tác phúc tác uy 作福作威 • toàn gia phúc 全家福 • vạn phúc 萬福 • vĩnh phúc 永福 • vô phúc 無福
  • 木 - mộc き (ki), こ- (ko-) - ボク (boku), モク (moku) bàn mộc 蟠木 • báng mộc 謗木 • chẩm mộc 枕木 • di hoa tiếp mộc 移花接木 • đặc lạc y mộc mã 特洛伊木馬 • độc mộc châu 獨木舟 • hoại mộc 壞木 • huỷ mộc 卉木 • khô mộc 枯木 • mộc bản 木板 • mộc cẩn 木槿 • mộc chủ 木主 • mộc công 木公 • mộc công 木工 • mộc diệu 木曜 • mộc đạc 木鐸 • mộc già 木枷 • mộc lan 木蘭 • mộc mẫu 木母 • mộc miên 木棉 • mộc ngẫu 木偶 • mộc ngư 木魚 • mộc nhĩ 木耳 • mộc nô 木奴 • mộc nột 木訥 • mộc qua 木瓜 • mộc thạch 木石 • mộc thán 木炭 • mộc thiệt 木舌 • mộc tinh 木星 • mộc tượng 木匠 • mộc vương 木王 • ngụ mộc 寓木 • phạt mộc 伐木 • phong mộc 風木 • sa mộc 沙木 • tài mộc 材木 • tam mộc thành sâm 三木成森 • thảo mộc 草木 • thập niên thụ mộc, bách niên thụ nhân 十年樹木,百年樹人 • tiếp mộc 接木