Login
Vietnamese

末恒 (すえつね)

Chữ hán

  • 恒 - căng, cắng, hằng つね (tsune), つねに (tsuneni) - コウ (kō) vĩnh hằng 永恒
  • 末 - mạt すえ (sue) - マツ (matsu), バツ (batsu) anh hùng mạt lộ 英雄末路 • bản mạt 本末 • bổn mạt 本末 • chu mạt 周末 • cương nỗ chi mạt 彊弩之末 • đê mạt 低末 • hào mạt 毫末 • mạt đoan 末端 • mạt hạng 末項 • mạt kĩ 末技 • mạt liêu 末僚 • mạt lộ 末路 • mạt nghệ 末藝 • mạt niên 末年 • mạt quan 末官 • mạt quý 末季 • mạt sát 末煞 • mạt thế 末世 • mạt tịch 末席 • mạt toạ 末坐 • mạt tôn 末孫 • mạt tục 末俗 • phiến mạt 片末 • xú mạt 醜末