Login
Vietnamese
Home / JR外房線 / 本納

本納 (ほんのう)

Chữ hán

  • 本 - bôn, bản, bổn もと (moto) - ホン (hon) bổn bộ 本部 • bổn chất 本質 • bổn chỉ 本旨 • bổn chi 本枝 • bổn chức 本職 • bổn cứ 本據 • bổn doanh 本營 • bổn đạo 本道 • bổn đội 本隊 • bổn hình 本刑 • bổn kỉ 本紀 • bổn lai diện mục 本來面目 • bổn lĩnh 本領 • bổn luận 本論 • bổn lưu 本流 • bổn mạt 本末 • bổn năng 本能 • bổn nghĩa 本義 • bổn nghiệp 本業 • bổn nguyên 本源 • bổn phần 本份 • bổn phận 本分 • bổn quán 本貫 • bổn sinh 本生 • bổn tâm 本心 • bổn thái 本態 • bổn thảo 本草 • bổn thị 本是 • bổn tịch 本籍 • bổn tiền 本錢 • bổn tính 本性 • bổn triều 本朝 • bổn vị hoá tệ 本位貨幣 • bổn ý 本意 • cảo bổn 稿本 • căn bổn 根本 • cân sương bổn 巾箱本 • chính bổn 正本 • cổ bổn 古本 • đại bổn doanh 大本營 • huyết bổn vô quy 血本無歸 • kịch bổn 劇本 • nguỵ bổn 偽本 • nguyên bổn 原本 • nguyên nguyên bổn bổn 原原本本 • nguyên nguyên bổn bổn 源源本本 • nhật bổn 日本 • phó bổn 副本 • vụ bổn 務本
  • 納 - nạp おさ.める (osa.meru), -おさ.める (-osa.meru), おさ.まる (osa.maru) - ノウ (nō), ナッ (na'), ナ (na), ナン (nan), トウ (tō) ấp nạp 悒納 • ấp nạp 浥納 • bách nạp bản 百納本 • bách nạp y 百納衣 • chiêu nạp 招納 • cống nạp 貢納 • doãn nạp 允納 • dung nạp 容納 • duy dã nạp 維也納 • giao nạp 交納 • nạp cát 納吉 • nạp giao 納交 • nạp hãn 納罕 • nạp hối 納賄 • nạp lương 納涼 • nạp muộn 納悶 • nạp quyển 納卷 • nạp tệ 納幣 • nạp thái 納菜 • nạp thuế 納稅 • quy nạp 歸納 • sẩn nạp 哂納 • thái nạp 採納 • thu nạp 收納 • tiếp nạp 接納 • vị nạp 胃納

Các tuyến tàu đi qua