Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
くりはら田園鉄道線
/
杉橋
杉橋 (<nil>)
Chữ hán
杉 - am, sam
すぎ (sugi) - サン (san)
lạc sam ki 洛杉磯
橋 - cao, khiêu, kiếu, kiều, kiểu
はし (hashi) - キョウ (kyō)
Uốn lại cho thẳng. Uốn nắn sửa đổi — Các âm khác là Kiếu, Kiều.
Các tuyến tàu đi qua
くりはら田園鉄道線 (クリハラデンエンテツドウセン)