Chữ hán
-
府 - phủ
- フ (fu)
âm phủ 陰府 • bách phủ 柏府 • bí phủ 祕府 • binh phủ 兵府 • bội văn vận phủ 佩文韻府 • chính phủ 政府 • cung phủ 宮府 • địa phủ 地府 • mạc phủ 幕府 • minh phủ 冥府 • nguyệt phủ 月府 • nhạc phủ 樂府 • phi chánh phủ tổ chức 非政府組織 • phủ doãn 府尹 • phủ đường 府堂 • phủ khố 府庫 • phủ quan 府官 • phủ quân 府君 • phủ thừa 府丞 • quân phủ 軍府 • quý phủ 貴府 • sách phủ 册府 • sách phủ 策府 • suý phủ 帥府 • tàng phủ 藏府 • thủ phủ 首府 • tiên phủ 仙府 • tri phủ 知府 • tử phủ 紫府 • tướng phủ 相府 • vô chính phủ 無政府 • vương phủ 王府 • xu phủ 樞府
-
東 - đông
ひがし (higashi) - トウ (tō)
á đông 亞東 • cận đông 近東 • chỉ đông hoạch tây 指東畫西 • cổ đông 股東 • đinh đông 丁東 • đông á 東亞 • đông bán cầu 東半球 • đông chinh 東征 • đông cung 東宮 • đông dương 東洋 • đông đạo 東道 • đông đạo chủ 東道主 • đông đô 東都 • đông hải 東海 • đông kinh 東京 • đông lân 東鄰 • đông minh 東盟 • đông nam á quốc gia liên minh 東南亞國家聯盟 • đông phong 東風 • đông phương 東方 • đông quản 東莞 • đông quân 東君 • đông sàng 東牀 • đông tây 東西 • hà đông 河東 • hoạt đông 活東 • mã thủ dục đông 馬首欲東 • quảng đông 廣東 • trung đông 中東 • viễn đông 遠東
-
別 - biệt
わか.れる (waka.reru), わ.ける (wa.keru) - ベツ (betsu)
ác biệt 握別 • ái biệt li khổ 愛別離苦 • âm dương cách biệt 陰陽隔別 • bái biệt 拜別 • biện biệt 辨別 • biệt bạch 別白 • biệt bản 別本 • biệt châm 別針 • biệt danh 別名 • biệt đãi 別待 • biệt đề 別提 • biệt hiệu 別號 • biệt kính 別徑 • biệt ly 別離 • biệt nghiệp 別業 • biệt nhãn 別眼 • biệt nhân 別人 • biệt phái 別派 • biệt phòng 別房 • biệt phong hoài vũ 別風淮雨 • biệt quán 別館 • biệt sự 別事 • biệt sứ 別使 • biệt sử 別史 • biệt tài 別才 • biệt tài 別材 • biệt tập 別集 • biệt thất 別室 • biệt thể 別體 • biệt thị 別視 • biệt thự 別墅 • biệt tịch 別僻 • biệt tình 別情 • biệt trí 別致 • biệt tử 別子 • biệt tự 別字 • biệt tự 別緒 • biệt vô 別無 • biệt xứ 別處 • biệt xưng 別稱 • cá biệt 個別 • cách biệt 隔別 • cáo biệt 告別 • chân biệt 甄別 • cửu biệt 久別 • dị biệt 異別 • đặc biệt 特別 • khoát biệt 闊別 • khu biệt 區別 • li biệt 離別 • loại biệt 類別 • lưu biệt 畱別 • ly biệt 離別 • phái biệt 派別 • phân biệt 分別 • sai biệt 差別 • tạ biệt 謝別 • tạm biệt 暫別 • tặng biệt 贈別 • tiễn biệt 餞別 • tiểu biệt 小別 • tính biệt 性別 • tống biệt 送別 • trích biệt 摘別 • tử biệt 死別 • từ biệt 辭別 • viễn biệt 遠別 • vĩnh biệt 永別