Login
Vietnamese
Home / JR水戸線 / 東結城

東結城 (ひがしゆうき)

Chữ hán

  • 城 - giàm, thành しろ (shiro) - ジョウ (jō) anh thành 嬰城 • bành thành 彭城 • bạt thành 拔城 • bối thành tá nhất 背城借一 • can thành 干城 • cao thành thâm trì 高城深池 • cấm thành 禁城 • chiêm thành 占城 • chúng tâm thành thành 眾心成城 • chuyên thành 專城 • hạ thành 下城 • hà thành 河城 • hãm thành 陷城 • hoàng thành 皇城 • khuynh thành 傾城 • kinh thành 京城 • liên thành 連城 • loa thành 螺城 • phòng thành 防城 • phượng thành 鳳城 • sầu thành 愁城 • thành bảo 城堡 • thành giao 城郊 • thành hạ 城下 • thành hoàng 城隍 • thành lâu 城楼 • thành lâu 城樓 • thành luỹ 城壘 • thành môn 城門 • thành môn 城门 • thành quách 城郭 • thành quan 城关 • thành quan 城関 • thành quan 城關 • thành thị 城巿 • thành thị 城市 • thành trấn 城鎮 • thành trấn 城镇 • thành trì 城池 • thành tường 城墙 • thành tường 城牆 • thị thành 市城 • thủ thành 守城 • tỉnh thành 省城 • trường thành 長城 • vi thành 围城 • vi thành 圍城 • vương thành 王城 • yển thành 郾城
  • 東 - đông ひがし (higashi) - トウ (tō) á đông 亞東 • cận đông 近東 • chỉ đông hoạch tây 指東畫西 • cổ đông 股東 • đinh đông 丁東 • đông á 東亞 • đông bán cầu 東半球 • đông chinh 東征 • đông cung 東宮 • đông dương 東洋 • đông đạo 東道 • đông đạo chủ 東道主 • đông đô 東都 • đông hải 東海 • đông kinh 東京 • đông lân 東鄰 • đông minh 東盟 • đông nam á quốc gia liên minh 東南亞國家聯盟 • đông phong 東風 • đông phương 東方 • đông quản 東莞 • đông quân 東君 • đông sàng 東牀 • đông tây 東西 • hà đông 河東 • hoạt đông 活東 • mã thủ dục đông 馬首欲東 • quảng đông 廣東 • trung đông 中東 • viễn đông 遠東
  • 結 - kế, kết むす.ぶ (musu.bu), ゆ.う (yu.u), ゆ.わえる (yu.waeru) - ケツ (ketsu), ケチ (kechi) ba kết 巴結 • bách kết y 百結衣 • bàn kết 盤結 • bàng quang kết thạch 膀胱結石 • cam kết 甘結 • câu kết 勾結 • chung kết 終結 • cố kết 固結 • củ kết 糾結 • đả kết 打結 • đoàn kết 團結 • giao kết 交結 • hầu kết 喉結 • kết án 結案 • kết bạn 結伴 • kết băng 結冰 • kết cấu 結搆 • kết cấu 結構 • kết cục 結局 • kết duyên 結緣 • kết đảng 結黨 • kết giao 結交 • kết hạch 結核 • kết hầu 結喉 • kết hôn 結婚 • kết hợp 結合 • kết liên 結連 • kết liễu 結了 • kết luận 結論 • kết nạp 結抐 • kết nghĩa 結義 • kết oán 結怨 • kết quả 結果 • kết thân 結親 • kết thật 結實 • kết thúc 結束 • kết tinh 結晶 • kết toán 結算 • kết trương 結帳 • kết xã 結社 • liên kết 聯結 • liên kết 連結 • liễu kết 了結 • nguyệt kết 月結 • ngưng kết 凝結 • tiểu kết 小結 • tổng kết 總結 • uất kết 鬰結

Các tuyến tàu đi qua