Chữ hán
-
東 - đông
ひがし (higashi) - トウ (tō)
á đông 亞東 • cận đông 近東 • chỉ đông hoạch tây 指東畫西 • cổ đông 股東 • đinh đông 丁東 • đông á 東亞 • đông bán cầu 東半球 • đông chinh 東征 • đông cung 東宮 • đông dương 東洋 • đông đạo 東道 • đông đạo chủ 東道主 • đông đô 東都 • đông hải 東海 • đông kinh 東京 • đông lân 東鄰 • đông minh 東盟 • đông nam á quốc gia liên minh 東南亞國家聯盟 • đông phong 東風 • đông phương 東方 • đông quản 東莞 • đông quân 東君 • đông sàng 東牀 • đông tây 東西 • hà đông 河東 • hoạt đông 活東 • mã thủ dục đông 馬首欲東 • quảng đông 廣東 • trung đông 中東 • viễn đông 遠東
-
輪 - luân
わ (wa) - リン (rin)
bài luân 擺輪 • băng luân 冰輪 • bồ luân 蒲輪 • chu luân 朱輪 • chước luân lão thủ 斫輪老手 • hoả luân 火輪 • luân chuyển 輪轉 • luân gian 輪奸 • luân hoán 輪換 • luân hồi 輪迴 • luân lưu 輪流 • luân phiên 輪番 • ngọc luân 玉輪 • nguyệt luân 月輪 • nhật luân 日輪 • ô luân 烏輪 • pháp luân 法輪 • quế luân 桂輪 • trác luân lão thủ 斲輪老手 • xa luân 車輪 • xỉ luân 齒輪
-
花 - hoa
はな (hana) - カ (ka), ケ (ke)
ái hoa 愛花 • anh hoa 櫻花 • ấn hoa 印花 • ấn hoa thuế 印花稅 • ẩn hoa thực vật 隱花植物 • bách hoa mật 百花蜜 • bách hoa sinh nhật 百花生日 • bách hoa tửu 百花酒 • bách hoa vương 百花王 • bại liễu tàn hoa 敗柳殘花 • bào hoa 刨花 • bế nguyệt tu hoa 閉月羞花 • cẩm thượng thiêm hoa 錦上添花 • chiết hoa 折花 • cúc hoa 菊花 • cúc hoa tửu 菊花酒 • danh hoa 名花 • danh hoa hữu chủ 名花有主 • di hoa tiếp mộc 移花接木 • đàm hoa 昙花 • đàm hoa 曇花 • đàm hoa nhất hiện 昙花一现 • đàm hoa nhất hiện 曇花一現 • đào hoa 桃花 • đăng hoa 燈花 • đệ bát tài tử hoa tiên diễn âm 第八才子花箋演音 • đơn tính hoa 單性花 • hà hoa 荷花 • hoa bao 花苞 • hoa biện 花辨 • hoa chi 花枝 • hoa chúc 花燭 • hoa diện 花面 • hoa hậu 花后 • hoả hoa 火花 • hoa hồng 花紅 • hoa khôi 花魁 • hoa kì 花旗 • hoa lạc 花落 • hoa liễu 花柳 • hoa ngôn 花言 • hoa nguyệt 花月 • hoa niên 花年 • hoa nô 花奴 • hoa nương 花娘 • hoa sắc 花色 • hoa thị 花市 • hoa thiên 花天 • hoa tì 花婢 • hoa tiên 花笺 • hoa tiên 花箋 • hoa tiên truyện 花箋傳 • hoa tử 花子 • hoa viên 花園 • hoàng hoa 黃花 • hoàng hoa tửu 黃花酒 • hương hoa 香花 • khai hoa 開花 • khán hoa 看花 • khảo hoa 拷花 • không hoa 空花 • lạc hoa 落花 • lạc hoa sinh 落花生 • lăng hoa 菱花 • long hoa 龍花 • lô hoa đãng 蘆花蕩 • mi hoa nhãn tiếu 眉花眼笑 • miên hoa 棉花 • nguyên hoa 芫花 • nguyệt hoa 月花 • nhãn hoa 眼花 • nhãn hoa liêu loạn 眼花撩亂 • phú quý hoa 富貴花 • quân tử hoa 君子花 • quế hoa 桂花 • quốc hoa 國花 • quỳnh hoa 瓊花 • tàn hoa 殘花 • tầm hoa 尋花 • tẩm hoa 浸花 • tâm hoa nộ phóng 心花怒放 • thám hoa 探花 • thiên hoa 天花 • thôi hoa 催花 • thôi hoa vũ 催花雨 • thuý hoa 翠花 • thưởng hoa 賞花 • tiên hoa 箋花 • trại hoa 賽花 • ưu đàm hoa 优昙花 • ưu đàm hoa 優曇花 • vãn hoa 晚花 • vô hoa quả 无花果 • vô hoa quả 無花果 • xán hoa 粲花 • xuân hoa 春花 • yên hoa 煙花