Chữ hán
-
坂 - bản, phản
さか (saka) - ハン (han)
Sườn núi. Cũng đọc Bản.
-
東 - đông
ひがし (higashi) - トウ (tō)
á đông 亞東 • cận đông 近東 • chỉ đông hoạch tây 指東畫西 • cổ đông 股東 • đinh đông 丁東 • đông á 東亞 • đông bán cầu 東半球 • đông chinh 東征 • đông cung 東宮 • đông dương 東洋 • đông đạo 東道 • đông đạo chủ 東道主 • đông đô 東都 • đông hải 東海 • đông kinh 東京 • đông lân 東鄰 • đông minh 東盟 • đông nam á quốc gia liên minh 東南亞國家聯盟 • đông phong 東風 • đông phương 東方 • đông quản 東莞 • đông quân 東君 • đông sàng 東牀 • đông tây 東西 • hà đông 河東 • hoạt đông 活東 • mã thủ dục đông 馬首欲東 • quảng đông 廣東 • trung đông 中東 • viễn đông 遠東
-
赤 - thích, xích
あか (aka), あか- (aka-), あか.い (aka.i), あか.らむ (aka.ramu), あか.らめる (aka.rameru) - セキ (seki), シャク (shaku)
bảo xích 保赤 • thần châu xích huyện 神州赤縣 • xích bần 赤貧 • xích bích 赤壁 • xích đái 赤帶 • xích đảng 赤黨 • xích đạo 赤道 • xích đậu 赤豆 • xích đế 赤帝 • xích địa 赤地 • xích hoá 赤化 • xích khám 赤崁 • xích khẩu bạch thiệt 赤口白舌 • xích lị 赤痢 • xích mễ 赤米 • xích tâm 赤心 • xích thằng 赤繩 • xích thằng hệ túc 赤繩繫足 • xích thân 赤身 • xích thể 赤體 • xích thiệt 赤舌 • xích thủ 赤手 • xích tộc 赤族 • xích tùng 赤松 • xích tử 赤子