Login
Vietnamese

杵築 (きつき)

Chữ hán

  • 杵 - chử, xử きね (kine) - ショ (sho), ソ (so) châm xử 砧杵 • chuỳ xử nang trung 錐杵囊中 • cữu xử 臼杵
  • 築 - trúc きず.く (kizu.ku) - チク (chiku) bản trúc 板築 • bản trúc 版築 • kiến trúc 建築