Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
JR日豊本線(門司港~佐伯)
/
杵築
杵築 (きつき)
Chữ hán
杵 - chử, xử
きね (kine) - ショ (sho), ソ (so)
châm xử 砧杵 • chuỳ xử nang trung 錐杵囊中 • cữu xử 臼杵
築 - trúc
きず.く (kizu.ku) - チク (chiku)
bản trúc 板築 • bản trúc 版築 • kiến trúc 建築
Các tuyến tàu đi qua
JR日豊本線(門司港~佐伯) (ニッポウホンセン)