Login
Vietnamese

松丸 (まつまる)

Chữ hán

  • 丸 - hoàn まる (maru), まる.める (maru.meru), まる.い (maru.i) - ガン (gan) cao đơn hoàn tán 膏單丸散 • cao hoàn 睪丸 • cao hoàn 睾丸 • dược hoàn 藥丸 • đạn hoàn 彈丸 • hoàn hoàn 丸丸
  • 松 - tung, tông, tùng まつ (matsu) - ショウ (shō) bạch tùng 白松 • tùng hạ 松下 • tùng hiên văn tập 松軒文集 • tùng quân 松筠 • tùng thử 松鼠 • xích tùng 赤松