Login
Vietnamese

松岡 (まつおか)

Chữ hán

  • 岡 - cương おか (oka) - コウ (kō) côn cương 崑岡
  • 松 - tung, tông, tùng まつ (matsu) - ショウ (shō) bạch tùng 白松 • tùng hạ 松下 • tùng hiên văn tập 松軒文集 • tùng quân 松筠 • tùng thử 松鼠 • xích tùng 赤松