Chữ hán
-
松 - tung, tông, tùng
まつ (matsu) - ショウ (shō)
bạch tùng 白松 • tùng hạ 松下 • tùng hiên văn tập 松軒文集 • tùng quân 松筠 • tùng thử 松鼠 • xích tùng 赤松
-
島 - đảo
しま (shima) - トウ (tō)
bán đảo 半島 • băng đảo 冰島 • bồng đảo 蓬島 • côn đảo 崑島 • đảo quốc 島國 • đảo tự 島嶼 • hải đảo 海島 • minh đảo 溟島 • quần đảo 羣島 • tam đảo 三島 • tân đảo 新島
-
目 - mục
め (me), -め (-me), ま- (ma-) - モク (moku), ボク (boku)
ám mục 暗目 • bế mục 閉目 • bỉ mục ngư 比目魚 • biện mục 弁目 • bổn lai diện mục 本來面目 • chân diện mục 真面目 • chỉ mục 指目 • chú mục 注目 • chúc mục 屬目 • chúng mục khuê khuê 眾目睽睽 • cử mục 舉目 • cử mục vô thân 舉目無親 • cực mục 極目 • cương cử mục trương 綱舉目張 • cương mục 綱目 • danh mục 名目 • dật mục 溢目 • diện mục 面目 • du mục 遊目 • duyệt mục 悅目 • đầu mục 頭目 • đề mục 題目 • đoạt mục 奪目 • hà diện mục 何面目 • hào mục 豪目 • hoành mục 橫目 • huyễn mục 炫目 • hương mục 鄉目 • khâm định việt sử thông giám cương mục 欽定越史通鑒綱目 • khoa mục 科目 • lại mục 吏目 • loại mục 類目 • loạn mục 亂目 • lưu mục 流目 • mai mục 梅目 • mãn mục 滿目 • mi mục 眉目 • mĩ mục 美目 • mi thanh mục tú 眉清目秀 • minh mục 明目 • minh mục 瞑目 • minh mục trương đảm 明目張膽 • mục ba 目波 • mục cấm 目禁 • mục đích 目的 • mục hạ vô nhân 目下無人 • mục không nhất thế 目空一切 • mục kích 目擊 • mục kích nhĩ văn 目擊耳聞 • mục kiến 目見 • mục lục 目录 • mục lục 目錄 • mục ngữ 目語 • mục quang 目光 • mục tiền 目前 • mục tiêu 目標 • mục tiếu 目笑 • ngung mục 隅目 • nhãn mục 眼目 • nỗ mục 努目 • nộ mục 怒目 • phản mục 反目 • quá mục 過目 • quyết mục 抉目 • sân mục 瞋目 • si mục 鴟目 • sính mục 騁目 • số mục 數目 • tâm mục 心目 • tễ mi lộng mục 擠眉弄目 • tế mục 細目 • tiết mục 節目 • tiết mục 节目 • tổng mục 總目 • trắc mục 側目 • túc mục 足目 • việt sử cương mục 越史綱目 • xúc mục 觸目 • yểm mục 掩目 • yểm mục bổ tước 掩目捕雀 • yểm nhân nhĩ mục 掩人耳目
-
丁 - chênh, tranh, trành, đinh
ひのと (hinoto) - チョウ (chō), テイ (tei), チン (chin), トウ (tō), チ (chi)
bạch đinh 白丁 • bào đinh 庖丁 • bính đinh 丙丁 • bố đinh 布丁 • cùng đinh 窮丁 • dư đinh 輿丁 • đinh dạ 丁夜 • đinh đang 丁當 • đinh đông 丁東 • đinh hương 丁香 • đinh khẩu 丁口 • đinh nam 丁男 • đinh ngân 丁銀 • đinh niên 丁年 • đinh ninh 丁寧 • đinh phú 丁賦 • đinh thuế 丁稅 • đinh tráng 丁壯 • đinh tự tiết 丁字節 • độc đinh 獨丁 • đơn đinh 單丁 • gia đinh 家丁 • lạp đinh 拉丁 • linh đinh 伶丁 • linh đinh 零丁 • nhân đinh 人丁 • tráng đinh 壯丁 • tù đinh 囚丁 • viên đinh 园丁 • viên đinh 園丁
-
二 - nhị
ふた (futa), ふた.つ (futa.tsu), ふたた.び (futata.bi) - ニ (ni), ジ (ji)
bản nhị 本二 • bất nhị 不二 • bất nhị pháp môn 不二法門 • bất nhị pháp môn 不二法门 • đệ nhị thứ thế giới đại chiến 第二次世界大战 • đệ nhị thứ thế giới đại chiến 第二次世界大戰 • nhất đương nhị 一當二 • nhị ác anh 二惡英 • nhị bách 二百 • nhị diện 二面 • nhị đẳng 二等 • nhị độ mai 二度梅 • nhị giả 二者 • nhị giáp 二甲 • nhị hạng 二項 • nhị huyền 二絃 • nhị nguyệt 二月 • nhị phẩm 二品 • nhị phân 二分 • nhị sắc 二色 • nhị tâm 二心 • nhị thanh cư sĩ 二青居士 • nhị thanh động tập 二青峒集 • nhị thập 二十 • nhị thập tứ hiếu diễn âm 二十四孝演音 • y lệ toa bạch nhị thế 伊麗莎白二世