Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
西九州線(伊万里~佐世保)
/
松浦
松浦 (まつうら)
Chữ hán
松 - tung, tông, tùng
まつ (matsu) - ショウ (shō)
bạch tùng 白松 • tùng hạ 松下 • tùng hiên văn tập 松軒文集 • tùng quân 松筠 • tùng thử 松鼠 • xích tùng 赤松
浦 - phố, phổ
うら (ura) - ホ (ho)
① Bến sông, ven bờ: 江浦 Ven sông; ② (văn) Cửa sông; ③ [Pư] (Họ) Phổ.
Các tuyến tàu đi qua
西九州線(伊万里~佐世保) (ニシキュウシュウセン)