Login
Vietnamese

板宿 (いたやど)

Chữ hán

  • 宿 - tú, túc やど (yado), やど.る (yado.ru), やど.す (yado.su) - シュク (shuku) an túc 安宿 • đầu túc 投宿 • kí túc 寄宿 • lộ túc 露宿 • ngụ túc 寓宿 • phong xan lộ túc 風餐露宿 • quy túc 歸宿 • tá túc 借宿 • trú túc 住宿 • túc căn 宿根 • túc duyên 宿緣 • túc đề 宿題 • túc đề 宿题 • túc học 宿學 • túc oán 宿怨 • túc trực 宿直 • túc xá 宿舍 • yêm túc 淹宿
  • 板 - bản いた (ita) - ハン (han), バン (ban) án bản 案板 • bản bản 板板 • bản chiếu 板詔 • bản dư 板輿 • bản đãng 板蕩 • bản kiều 板橋 • bản loát 板刷 • bản nha 板牙 • bản nhãn 板眼 • bản nhi 板兒 • bản ốc 板屋 • bản quan 板官 • bản trúc 板築 • báo bản 報板 • bình bản 平板 • các bản 搁板 • các bản 擱板 • cổ bản 古板 • diệu bản 艞板 • địa bản 地板 • hắc bản 黑板 • mẫu bản 母板 • mộc bản 木板 • ngai bản 呆板 • phách bản 拍板 • quy bản 龜板 • san bản 舢板 • tam bản 三板 • tạm đình bản 暫停板 • tử bản 死板