Chữ hán
-
持 - trì
も.つ (mo.tsu), -も.ち (-mo.chi), も.てる (mo.teru) - ジ (ji)
bả trì 把持 • bạng duật tương trì 蚌鷸相持 • bảo trì 保持 • các trì kỉ kiến 各持己見 • căng trì 矜持 • chi trì 支持 • chủ trì 主持 • duy trì 維持 • duy trì 维持 • độ trì 度持 • kiên trì 坚持 • kiên trì 堅持 • phù trì 扶持 • thao trì 操持 • thụ trì 受持 • trì bình 持平 • trì cửu 持久 • trì gia 持家 • trì giới 持戒 • trì hồ 持壺 • trì hữu 持有 • trì thân 持身 • trì thủ 持守 • trì trọng 持重 • trì tuân 持遵 • trì tục 持續 • trì tục 持续
-
板 - bản
いた (ita) - ハン (han), バン (ban)
án bản 案板 • bản bản 板板 • bản chiếu 板詔 • bản dư 板輿 • bản đãng 板蕩 • bản kiều 板橋 • bản loát 板刷 • bản nha 板牙 • bản nhãn 板眼 • bản nhi 板兒 • bản ốc 板屋 • bản quan 板官 • bản trúc 板築 • báo bản 報板 • bình bản 平板 • các bản 搁板 • các bản 擱板 • cổ bản 古板 • diệu bản 艞板 • địa bản 地板 • hắc bản 黑板 • mẫu bản 母板 • mộc bản 木板 • ngai bản 呆板 • phách bản 拍板 • quy bản 龜板 • san bản 舢板 • tam bản 三板 • tạm đình bản 暫停板 • tử bản 死板