Login
Vietnamese
Home / 山形線 / 板谷

板谷 (いたや)

Chữ hán

  • 板 - bản いた (ita) - ハン (han), バン (ban) án bản 案板 • bản bản 板板 • bản chiếu 板詔 • bản dư 板輿 • bản đãng 板蕩 • bản kiều 板橋 • bản loát 板刷 • bản nha 板牙 • bản nhãn 板眼 • bản nhi 板兒 • bản ốc 板屋 • bản quan 板官 • bản trúc 板築 • báo bản 報板 • bình bản 平板 • các bản 搁板 • các bản 擱板 • cổ bản 古板 • diệu bản 艞板 • địa bản 地板 • hắc bản 黑板 • mẫu bản 母板 • mộc bản 木板 • ngai bản 呆板 • phách bản 拍板 • quy bản 龜板 • san bản 舢板 • tam bản 三板 • tạm đình bản 暫停板 • tử bản 死板
  • 谷 - cốc, dục, lộc たに (tani), きわ.まる (kiwa.maru) - コク (koku) lộc lễ 谷蠡

Các tuyến tàu đi qua