Chữ hán
-
林 - lâm
はやし (hayashi) - リン (rin)
áo lâm thất khắc 奥林匹克 • áo lâm thất khắc 奧林匹克 • bá lâm 柏林 • cấm lâm 禁林 • hàn lâm 翰林 • hàn lâm viện 翰林院 • kiểm lâm 檢林 • lâm ấp 林邑 • lâm địa 林地 • lâm hạ 林下 • lâm lập 林立 • lâm tẩu 林藪 • lâm tuyền 林泉 • mậu lâm 茂林 • mục tư lâm 穆斯林 • ngự lâm 御林 • nho lâm 儒林 • nhục lâm 肉林 • nông lâm 農林 • quế lâm 桂林 • sâm lâm 森林 • sâm lâm học 森林學 • sơn lâm 山林 • tang lâm 桑林 • thụ lâm 树林 • thụ lâm 樹林 • tiếu lâm 笑林 • trúc lâm thất hiền 竹林七賢 • tùng lâm 丛林 • tùng lâm 叢林 • viên lâm 园林 • viên lâm 園林
-
野 - dã
の (no), の- (no-) - ヤ (ya), ショ (sho)
bỉ dã 鄙野 • cô vân dã hạc 孤雲野鶴 • dã ca 野歌 • dã cáp 野鴿 • dã cáp 野鸽 • dã cầm 野禽 • dã chiến 野戰 • dã dân 野民 • dã hạc 野鶴 • dã hoả 野火 • dã hợp 野合 • dã kê 野雞 • dã kê 野鸡 • dã khách 野客 • dã lão 野老 • dã lậu 野陋 • dã mã 野馬 • dã man 野蛮 • dã man 野蠻 • dã miêu 野貓 • dã ngạn 野諺 • dã nhân 野人 • dã pháo 野礮 • dã sử 野史 • dã táng 野葬 • dã tâm 野心 • dã tế 野祭 • dã thỏ 野兔 • dã thú 野獸 • dã thú 野趣 • dã trư 野豬 • dã uyên ương 野鴛鴦 • dã vị 野味 • khoáng dã 旷野 • khoáng dã 曠野 • nham dã 巖野 • ốc dã 沃野 • phác dã 樸野 • quảng dã 廣野 • sơ dã 疏野 • sơn dã 山野 • tại dã 在野 • thảo dã 草野