Login
Vietnamese
Home / JR石北本線 / 柏陽

柏陽 (はくよう)

Chữ hán

  • 柏 - bá, bách かしわ (kashiwa) - ハク (haku), ヒャク (hyaku), ビャク (byaku) bạc bách 泊柏 • bách chu chi tiết 柏舟之節 • bách diệp tửu 柏葉酒 • bách du 柏油 • bách hầu 柏侯 • bách phủ 柏府 • bách tửu 柏酒 • bách xa 柏車 • biển bách 扁柏 • trắc bách 侧柏 • trắc bách 側柏
  • 陽 - dương ひ (hi) - ヨウ (yō) an dương vương 安陽王 • âm cực dương hồi 陰極陽回 • âm dương 陰陽 • âm dương cách biệt 陰陽隔別 • âm dương gia 陰陽家 • âm dương quái khí 陰陽怪氣 • âm dương sinh 陰陽生 • âm dương thuỷ 陰陽水 • âm dương tiền 陰陽錢 • âu dương 歐陽 • bình dương 平陽 • chiêu dương 昭陽 • chương dương 章陽 • diễm dương 豔陽 • dược dương 櫟陽 • dương gian 陽間 • dương lịch 陽曆 • dương nguyệt 陽月 • dương nuy 陽痿 • dương thế 陽世 • dương trạch 陽宅 • dương trung 陽中 • dương vật 陽物 • dương xuân 陽春 • đoan dương 端陽 • hải dương 海陽 • hải dương chí lược 海陽志略 • hàm dương 咸陽 • hồi dương 回陽 • hướng dương 向陽 • kháng dương 亢陽 • kích dương 郹陽 • kinh dương vương 經陽王 • lạc dương 洛陽 • tà dương 斜陽 • tàn dương 殘陽 • tầm dương 潯陽 • tân dương 新陽 • thái dương 太陽 • tịch dương 夕陽 • triêu dương 朝陽 • trùng dương 重陽 • viêm dương 炎陽 • yết dương 揭陽

Các tuyến tàu đi qua