Login
Vietnamese
Home / 錦川清流線 / 柳瀬

柳瀬 (やなぜ)

Chữ hán

  • 瀬 - <nil> - <nil> <nil>
  • 柳 - liễu やなぎ (yanagi) - リュウ (ryū) bá lăng chiết liễu 霸陵折柳 • bại liễu tàn hoa 敗柳殘花 • bồ liễu 蒲柳 • chiết liễu 折柳 • dương liễu 杨柳 • dương liễu 楊柳 • hoa liễu 花柳 • liễu bồ 柳蒲 • liễu dương 柳楊 • liễu mi 柳眉 • liễu yêu 柳腰 • sanh liễu 檉柳 • vấn liễu 問柳